Văn Bản Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty

Thảo luận trong 'Biểu Mẫu' bắt đầu bởi Quy Ẩn Giang Hồ, 12/10/13.

  1. Quy Ẩn Giang Hồ

    Quy Ẩn Giang Hồ Administrator
    Thành viên BQT

    Bài viết:
    3,084
    Được thích:
    23
    Điểm thành tích:
    38
    Xu:
    0Xu
    [DOWNC="http://w7.mien-phi.com/data/file/2013/thang10/12/Mau-bao-cao-ket-qua-hoat-dong-kinh-doanh.doc"]TẢI TÀI LIỆU[/DOWNC]

    Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty - Biểu mẫu kinh doanh

    Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    Đơn vị báo cáo:
    Địa chỉ: .
    [/TD]
    [TD]
    Mẫu số B02 – DN
    (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
    Ngày 20/03/của Bộ trưởng BTC) 
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
                Năm
                                                                                                                   Đơn vị tính:
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
     
    CHỈ TIÊU
    [/TD]
    [TD]

    số
     
    [/TD]
    [TD]
    Thuyết minh
    [/TD]
    [TD]
    Năm
    nay
    [/TD]
    [TD]
    Năm
    trước
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1
    [/TD]
    [TD]
    2
    [/TD]
    [TD]
    3
    [/TD]
    [TD]
    4
    [/TD]
    [TD]
    5
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
    [/TD]
    [TD]
    01
    [/TD]
    [TD]
    VI.25
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    2. Các khoản giảm trừ doanh thu
    [/TD]
    [TD]
    02
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
    [/TD]
    [TD]
    10
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    4. Giá vốn hàng bán
    [/TD]
    [TD]
    11
    [/TD]
    [TD]
    VI.27
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
    [/TD]
    [TD]
    20
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    6. Doanh thu hoạt động tài chính
    [/TD]
    [TD]
    21
    [/TD]
    [TD]
    VI.26
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    7. Chi phí tài chính
    [/TD]
    [TD]
    22
    [/TD]
    [TD]
    VI.28
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
      - Trong đó: Chi phí lãi vay
    [/TD]
    [TD]
    23
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    8. Chi phí bán hàng
    [/TD]
    [TD]
    24
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
    [/TD]
    [TD]
    25
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
         {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
    [/TD]
    [TD]
    30
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    11. Thu nhập khác
    [/TD]
    [TD]
    31
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    12. Chi phí khác
    [/TD]
    [TD]
    32
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
    [/TD]
    [TD]
    40
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
          (50 = 30 + 40)
    [/TD]
    [TD]
    50
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
    16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
    [/TD]
    [TD]
    51
    52
    [/TD]
    [TD]
    VI.30
    VI.30
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
          (60 = 50 – 51 - 52)
    [/TD]
    [TD]
    60
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
    [/TD]
    [TD]
    70
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [TD]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]

                                                                                                                  , ngày . tháng . năm .
                  
                 Người lập biểu                              Kế toán trưởng                                Giám đốc
                  ( Ký, họ tên)                                    ( Ký, họ tên)                          ( Ký, họ tên, đóng dấu)
    Ghi chú: (*) Chỉ tiêu này chỉ áp dụng đối với công ty cổ phần.
     
Đang tải...