Văn Bản Mẫu bảng kê hoá đơn hàng hoá, dịch vụ mua vào chịu thuế tiêu thụ đặc biệt

Thảo luận trong 'Biểu Mẫu' bắt đầu bởi Quy Ẩn Giang Hồ, 11/10/12.

  1. Quy Ẩn Giang Hồ

    Quy Ẩn Giang Hồ Administrator
    Thành viên BQT

    Bài viết:
    3,084
    Được thích:
    23
    Điểm thành tích:
    38
    Xu:
    0Xu
    [DOWNC="http://w1.mien-phi.com/Data/file/2012/Thang10/11/bangkehoadon.pdf"]TẢI TÀI LIỆU[/DOWNC]

    Mẫu bảng kê hoá đơn hàng hoá, dịch vụ mua vào chịu thuế tiêu thụ đặc biệt - Mẫu văn bản

    Mẫu số 01-2/TTĐB: Bảng kê hóa đơn hàng hóa mua vào chịu thuế tiêu thụ đặc biệt
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    PHỤ LỤC
     
    [/TD]
    [TD]
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    Mẫu số: 01-2/TTĐB
    (Ban hành kèm theo Thông tư số 28/2011/TT-BTC ngày 28/02/2011 của Bộ Tài chính)
     
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     
    BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN HÀNG HOÁ MUA VÀO
    CHỊU THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT
    (Kèm theo Tờ khai TTĐB mẫu số 01/TTĐB ngày tháng năm )
    [01] Kỳ tính thuế: tháng năm .
    ____________________
    [02] Tên người nộp thuế:
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    [03] Mã số thuế:
    [/TD]
    [TD]
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     
    [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD]
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
    [04] Tên đại lý thuế (nếu có): .
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    [05] Mã số thuế:
    [/TD]
    [TD]
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     
    [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD]
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     
    I. Bảng tính thuế TTĐB của nguyên liệu mua vào:
    Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Chứng từ hoặc biên lai nộp thuế TTĐB
    [/TD]
    [TD]
    Tên nguyên liệu đã nộp thuế TTĐB
    [/TD]
    [TD]
    Số lượng đơn vị nguyên liệu mua vào
     
    [/TD]
    [TD]
    Thuế TTĐB đã nộp
     
    [/TD]
    [TD]
    Thuế TTĐB trên 1 đơn vị nguyên liệu mua vào
     
    [/TD]
    [TD]
    Số thuế TTĐB đã khấu trừ các kỳ trước
    [/TD]
    [TD]
    Số thuế TTĐB chưa được khấu trừ đến kỳ này
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    Ký hiệu
    [/TD]
    [TD]
    Số
    [/TD]
    [TD]
    Ngày, tháng, năm phát hành
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    (1)
    [/TD]
    [TD]
    (2)
    [/TD]
    [TD]
    (3)
    [/TD]
    [TD]
    (4)
    [/TD]
    [TD]
    (5)
    [/TD]
    [TD]
    (6)
    [/TD]
    [TD]
    (7)
    [/TD]
    [TD]
    (8)=(7)/(6)
    [/TD]
    [TD]
    (9)
    [/TD]
    [TD]
    (10)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD]
    Tổng cộng
    [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     
    II. Bảng tính thuế TTĐB của nguyên liệu được khấu trừ:
    Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    STT
    [/TD]
    [TD]
    Mặt hàng 
    tiêu thụ
    [/TD]
    [TD]
    Số lượng
    [/TD]
    [TD]
    Tên nguyên liệu chịu thuế TTĐB đầu vào
    [/TD]
    [TD]
    Lượng nguyên liệu trên 1 đơn vị sản phẩm tiêu thụ
    [/TD]
    [TD]
    Thuế TTĐB trên 1 đơn vị nguyên liệu đầu vào
     
    [/TD]
    [TD]
    Tổng thuế TTĐB 
    đầu vào
    được
    khấu trừ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    (1)
    [/TD]
    [TD]
    (2)
    [/TD]
    [TD]
    (3)
    [/TD]
    [TD]
    (4)
    [/TD]
    [TD]
    (5)
    [/TD]
    [TD]
    (6)
    [/TD]
    [TD]
    (7)=(3)x(5)x(6)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] [/TD]
    [TD]
    Tổng cộng
    [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [TD] [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     
    Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
     
    [TABLE]
    [TBODY]
    [TR]
    [TD]
    NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ
    Họ và tên: .
    Chứng chỉ hành nghề số: .
    [/TD]
    [TD]
    Ngày tháng năm
    NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
    ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
    Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)
     
     
    [/TD]
    [/TR]
    [/TBODY]
    [/TABLE]
     
Đang tải...