Đồ Án Lập quy trình kiểm tra các chi tiết cơ bản của động cơ s165 - yanmar

Thảo luận trong 'Cơ Khí' bắt đầu bởi Quy Ẩn Giang Hồ, 11/12/14.

  1. Quy Ẩn Giang Hồ

    Quy Ẩn Giang Hồ Administrator
    Thành viên BQT

    Bài viết:
    3,084
    Được thích:
    23
    Điểm thành tích:
    38
    Xu:
    0Xu
    GIỚI THIỆU CHUNG
    GIỚI THIỆU ĐỘNG CƠ S165L – ET
    Động cơ S 165 – ET là động cơ do hãng YANMAR của Nhật Bản sản xuất. Đây là loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh được bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước và phun nhiên liệu trực tiếp.Động cơ được tăng áp bằng tuabin khí xả.
    • Thứ tự nổ của động cơ là: 1 – 5 – 3 – 6 – 2 – 4
    • Hệ thống được bôi trơn áp lực tuần hoàn bằng dầu áp lực.
    • Hệ thống được khởi động bằng không khí nén.
    1.1. Các thông số kĩ thuật của động cơ :
    • Công suất định mức của động cơ : N[SUB]eH[/SUB] = 375 [kW]
    • Vòng quay định mức của động cơ : n[SUB]H[/SUB] = 1000 [v/p]
    • Số lượng xi lanh : i = 6 [chiếc]
    • Đường kính xi lanh : D = 165 [mm]
    • Hành trình piston : S = 210 [mm]
    • Dung tích toàn bộ một xi lanh : V = 26,94 [dm[SUP]3[/SUP]]
    • Tỷ số nén : e = 13,4
    • Nhiệt độ khí xả ra khỏi xi lanh : t[SUP]0[/SUP][SUB]Max[/SUB] = 480 [[SUP]0[/SUP]C]
    • Áp suất cháy : P[SUB]Max[/SUB] = 128 [kG/cm[SUP]2[/SUP]]
    • Nhiệt độ nước làm mát ra khỏi động cơ: ( 70 ¸ 80 ) [SUP]0[/SUP]C
    • Nhiệt độ dầu bôi trơn vào : < 80 [SUP]0[/SUP]C
    • Van khởi động : - Bắt đầu mở trước TDC : 4[SUP]0[/SUP] GQTK
    - Bắt đầu đóng sau TDC : 130[SUP]0[/SUP] GQTK
    • Van hút : - Bắt đầu mở trước TDC : 20[SUP]0[/SUP] GQTK
    - Bắt đầu đóng sau BDC : 45[SUP]0[/SUP] GQTK
    - Khe hở nhiệt : 0,3 (mm)
    • Van xả : - Bắt đầu mở trước BDC : 50[SUP]0[/SUP] GQTK
    - Bắt đầu đóng sau TDC : 15[SUP]0[/SUP] GQTK
    - Khe hở nhiệt : 0,3 (mm)
    • Áp suất phun nhiên liệu : P[SUB]p[/SUB] = 280 ± 10 [ kG/cm[SUP]2 [/SUP]]
    • Thời điểm phun nhiên liệu : Trước TDC ( 15 ¸ 17 )[SUP]0[/SUP] GQTK
    • Áp suất nước làm mát : 0,5 ¸ 2,5 [ kG/cm[SUP]2[/SUP] ]
    • Áp suất dầu bôi trơn : 5,0 6,0 [ kG/cm[SUP]2 [/SUP]]
    • Chiều dài lớn nhất của động cơ : 2214 [ mm ]
    • Chiều rộng lớn nhất của động cơ : 1070 [ mm ]
    • Chiều cao toàn bộ động cơ : 1581 [ mm ]
    • Trọng lượng của động cơ : 2900 [ kg ]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...