Luận Văn Kiểm toán khoản mục tiền trong quy trình kiểm toán báo cáo tài chính tại Công ty Cổ Phần Trường Thịn

Thảo luận trong 'Kế Toán - Kiểm Toán' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    CHỈ MỤC HỒ SƠ KIỂM TOÁN TỔNG HỢP

    [TABLE="width: 643"]
    [TR]
    [TD]A KẾ HOẠCH KIỂM TOÁN
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]B TỔNG HỢP, KẾT LUẬN VÀ LẬP BÁO CÁO
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]C KIỂM TRA HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]D KIỂM TRA CƠ BẢN TÀI SẢN
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]E KIỂM TRA CƠ BẢN NỢ PHẢI TRẢ
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]F KIỂM TRA CƠ BẢN NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU VÀ TK NGOÀI BẢNG
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]G KIỂM TRA CƠ BẢN BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]H KIỂM TRA CÁC NỘI DUNG KHÁC
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]







    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    A KẾ HOẠCH KIỂM TOÁN


    [TABLE="width: 616"]
    [TR]
    [TD]A100 XEM XÉT CHẤP NHẬN KHÁCH HÀNG VÀ ĐÁNH GIÁ RỦI RO HỢP ĐỒNG
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A110 Chấp nhận khách hàng mới và đánh giá rủi ro hợp đồng (C)
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A120 Chấp nhận, duy trì khách hàng cũ và đánh giá rủi ro hợp đồng (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A200 HỢP ĐỒNG KIỂM TOÁN, KẾ HOẠCH KIỂM TOÁN VÀ NHÓM KIỂM TOÁN
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A210 Hợp đồng/Thư hẹn kiểm toán (C) .
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A220 Các thư từ giao dịch trước kiểm toán
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A230 Thư gửi khách hàng về Kế hoạch kiểm toán (C) .
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A240 Danh mục tài liệu cần khách hàng cung cấp (C) .
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A250 Phân công nhiệm vụ nhóm kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A260 Cam kết về tính độc lập của thành viên nhóm kiểm toán (C) .
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A270 Soát xét các yếu tố ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên (C)
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A280 Biện pháp đảm bảo tính độc lập của thành viên nhóm kiểm toán (C) .
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A290 Trao đổi với Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán về kế hoạch kiểm toán (C) .
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A300 TÌM HIỂU KHÁCH HÀNG VÀ MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A310 Tìm hiểu khách hàng và môi trường hoạt động (C)
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A400 TÌM HIỂU CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN VÀ CHU TRÌNH KINH DOANH QUAN TRỌNG
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A410 Tìm hiểu chu trình bán hàng, phải thu và thu tiền (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A420 Tìm hiểu chu trình mua hàng, phải trả và trả tiền (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A430 Tìm hiểu chu trình hàng tồn kho, tính giá thành và giá vốn (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A440 Tìm hiểu chu trình lương và phải trả người lao động (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A450 Tìm hiểu chu trình TSCĐ và xây dựng cơ bản (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A500 PHÂN TÍCH SƠ BỘ BÁO CÁO TÀI CHÍNH
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A510 Phân tích sơ bộ báo cáo tài chính (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A600 ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ VÀ RỦI RO GIAN LẬN
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A610 Đánh giá chung về hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị (C)
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A620 Trao đổi với Ban Giám đốc và các cá nhân về gian lận (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A630 Trao đổi với Bộ phận Kiểm toán nội bộ/Ban Kiểm soát về gian lận (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A700 XÁC ĐỊNH MỨC TRỌNG YẾU
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A710 Xác định mức trọng yếu kế hoạch – thực hiện (C)
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A800 XÁC ĐỊNH PHƯƠNG PHÁP CHỌN MẪU – CỠ MẪU
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A810 Xác định phương pháp chọn mẫu – cỡ mẫu (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A900 TỔNG HỢP KẾ HOẠCH KIỂM TOÁN
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    A910 Tổng hợp kế hoạch kiểm toán (C) .
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    (C): Giấy tờ làm việc được lập theo mẫu chuẩn

    B TỔNG HỢP, KẾT LUẬN VÀ LẬP BÁO CÁO

    [TABLE="width: 660"]
    [TR]
    [TD]B100 SOÁT XÉT, PHÊ DUYỆT VÀ PHÁT HÀNH BÁO CÁO
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B110 Phê duyệt phát hành báo cáo kiểm toán và Thư quản lý (C)
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B120 Soát xét chất lượng của thành viên Ban Giám đốc độc lập (C)
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B130 Soát xét giấy tờ làm việc chi tiết (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]B200 THƯ QUẢN LÝ VÀ CÁC TƯ VẤN KHÁC CHO KHÁCH HÀNG
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B210 Thư quản lý năm nay (C)
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B220 Thư quản lý dự thảo
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B230 Thư quản lý năm trước
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]B300 BÁO CÁO TÀI CHÍNH VÀ BÁO CÁO KIỂM TOÁN
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B310 Báo cáo tài chính và báo cáo kiểm toán năm nay (C) .
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B320 Báo cáo tài chính và báo cáo kiểm toán dự thảo .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B330 Giấy tờ làm việc, trao đổi với KH trong giai đoạn hoàn tất báo cáo
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B340 Báo cáo tài chính trước và sau điều chỉnh kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B350 Bảng cân đối phát sinh (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B360 Các bút toán điều chỉnh và phân loại lại (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B370 Các bút toán không điều chỉnh (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B380 Báo cáo tài chính và báo cáo kiểm toán năm trước
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]B400 TỔNG HỢP KẾT QUẢ KIỂM TOÁN
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B410 Tổng hợp kết quả kiểm toán (C) .
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B420 Phân tích tổng thể báo cáo tài chính lần cuối (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B430 Các vấn đề cần giải quyết trước khi phát hành báo cáo kiểm toán (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B440 Thư giải trình của Ban Giám đốc khách hàng (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B450 Thư giải trình của Ban quản trị khách hàng
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]B500 TÀI LIỆU DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B510 Bảng cân đối phát sinh và báo cáo tài chính trước kiểm toán
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B520 Hồ sơ pháp lý (giấy phép kinh doanh và giấy phép khác .) .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B530 Quyết định bổ nhiệm các thành viên trong BGĐ và BQT trong năm .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B540 Biên bản họp/ Nghị quyết/ Báo cáo của BGĐ và BQT trong năm
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B550 Điều lệ và quy chế nội bộ của Công ty .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    B560 Danh mục tài liệu quan trọng để lưu hồ sơ kiểm toán chung .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    (C): Giấy tờ làm việc được lập theo mẫu chuẩn

    C KIỂM TRA HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]C100 CHU TRÌNH BÁN HÀNG, PHẢI THU VÀ THU TIÊN
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    C110 Kiểm tra hệ thống KSNB đối với chu trình bán hàng,
    phải thu và thu tiền (C)
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    £
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]C200 CHU TRÌNH MUA HÀNG, PHẢI TRẢ VÀ TRẢ TIÊN
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    C210 Kiểm tra hệ thống KSNB đối với chu trình mua hàng,
    phải trả và trả tiền (C) .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    £
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]C300 CHU TRÌNH HÀNG TỒN KHO, TÍNH GIÁ THÀNH VÀ GIÁ VỐN
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    C310 Kiểm tra hệ thống KSNB đối với chu trình tồn kho,
    tính giá thành và giá vốn(C)
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    £
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]C400 CHU TRÌNH LƯƠNG VÀ PHẢI TRẢ NGƯỜI LAO ĐỘNG
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    C410 Kiểm tra hệ thống KSNB đối với chu trình lương và
    phải trả người lao động (C) .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    £
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]C500 CHU TRÌNH TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ XÂY DỰNG CƠ BẢN
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    C510 Kiểm tra hệ thống KSNB đối với chu trình TSCĐ và XDCB (C) .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    (C): Giấy tờ làm việc được lập theo mẫu chuẩn

    [TABLE="width: 631"]
    [TR]
    [TD]
    D KIỂM TRA CƠ BẢN TÀI SẢN
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    D100 TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D110 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D120 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D130 Chương trình kiểm toán (C) .
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D140-99 Giấy tờ làm việc chi tiết
    [/TD]
    [TD]R
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]D200 ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH NGẮN HẠN VÀ DÀI HẠN
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D210 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D220 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D230 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D240-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]D300 PHẢI THU KHÁCH HÀNG NGẮN HẠN VÀ DÀI HẠN
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D310 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D320 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D330 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D340-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]D400 PHẢI THU NỘI BỘ VÀ PHẢI THU KHÁC NGẮN HẠN VÀ DÀI HẠN
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D410 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D420 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D430 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D440-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]D500 HÀNG TỒN KHO
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D510 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D520 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D530 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D540-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]D600 CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC & TÀI SẢN KHÁC NGẮN HẠN, DÀI HẠN
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D610 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D620 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D630 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D640-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]D700 TSCĐ HỮU HÌNH, VÔ HÌNH, XDCB DỞ DANG VÀ BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D710 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D720 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D730 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D740-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]D800 TSCĐ THUÊ TÀI CHÍNH
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D810 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D820 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D830 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    D840-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    (C): Giấy tờ làm việc được lập theo mẫu chuẩn
    E KIỂM TRA CƠ BẢN NỢ PHẢI TRẢ
    [TABLE="width: 620"]
    [TR]
    [TD]E100 VAY VÀ NỢ NGẮN HẠN VÀ DÀI HẠN
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E110 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E120 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính.
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E130 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E140-99 Giấy tờ làm việc khác
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]E200 PHẢI TRẢ NHÀ CUNG CẤP NGẮN HẠN VÀ DÀI HẠN
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E210 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E220 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính.
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E230 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E240-99 Giấy tờ làm việc khác
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]E300 THUẾ VÀ CÁC KHOẢN PHẢI NỘP NHÀ NƯỚC
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E310 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E320 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính.
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E330 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E340-99 Giấy tờ làm việc khác
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]E400 PHẢI TRẢ NGƯỜI LAO ĐỘNG, CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] VÀ DỰ PHÒNG TRỢ CẤP MẤT VIỆC LÀM
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E410 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E420 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính.
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E430 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E440-99 Giấy tờ làm việc khác
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]E500 CHI PHÍ PHẢI TRẢ NGẮN HẠN VÀ DÀI HẠN
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E510 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E520 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính.
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E530 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E540-99 Giấy tờ làm việc khác
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]E600 PHẢI TRẢ NỘI BỘ VÀ PHẢI TRẢ KHÁC NGẮN HẠN VÀ DÀI HẠN
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E610 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E620 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính.
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E630 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    E640-99 Giấy tờ làm việc khác
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    (C): Giấy tờ làm việc được lập theo mẫu chuẩn

    F KIỂM TRA CƠ BẢN NGUỒN VỐN CSH VÀ TK NGOÀI BẢNG
    [TABLE="width: 613"]
    [TR]
    [TD]F100 VỐN CHỦ SỞ HỮU
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F110 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C)
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F120 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F130 Chương trình kiểm toán (C) .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F140-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]F200 CỔ PHIẾU QUỸ
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F210 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C)
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F220 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F230 Chương trình kiểm toán (C) .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F240-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]F300 NGUỒN KINH PHÍ VÀ QUỸ KHÁC
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F310 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C)
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F320 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F330 Chương trình kiểm toán (C) .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F340-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]F400 TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F410 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C)
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F420 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo tài chính
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F430 Chương trình kiểm toán (C) .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]

    F440-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    (C): Giấy tờ làm việc được lập theo mẫu chuẩn
    G KIỂM TRA CƠ BẢN BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

    [TABLE="width: 625"]
    [TR]
    [TD]G100 DOANH THU
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G110 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G120 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo TC .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G130 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G140-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]G200 GIÁ VỐN HÀNG BÁN
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G210 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G220 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo TC
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G230 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G240-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]G300 CHI PHÍ BÁN HÀNG
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G310 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G320 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo TC
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G330 Chương trình kiểm toán (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G340-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]G400 CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G410 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G420 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo TC .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G430 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G440-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]G500 DOANH THU VÀ CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G510 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G520 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo TC
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G530 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G540-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]G600 THU NHẬP VÀ CHI PHÍ KHÁC
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G610 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G620 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo TC
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G630 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G640-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]G700 LÃI TRÊN CỔ PHIẾU
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G710 Bảng số liệu tổng hợp – Leadsheet (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G720 Giấy tờ làm việc phục vụ cho thuyết minh báo cáo TC .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G730 Chương trình kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    G740-99 Giấy tờ làm việc khác .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD](C): Giấy tờ làm việc được lập theo mẫu chuẩn




    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    H KIỂM TRA CÁC NỘI DUNG KHÁC

    [TABLE="width: 643"]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]H100 KIỂM TRA CÁC NỘI DUNG KHÁC
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    H110 Kiểm tra tính tuân thủ PL và các quy định có liên quan (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    H120 Soát xét các bút toán tổng hợp (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    H130 Kiểm toán năm đầu tiên – Số dư đầu năm (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    H140 Soát xét giao dịch với các bên có liên quan (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    H150 Soát xét sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc năm tài chính (C).
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    H160 Đánh giá khả năng hoạt động liên tục (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    H170 Kiểm tra các thông tin khác trong tài liệu có BCTC đã được kiểm toán (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    H180 Soát xét tài sản, nợ tiềm tàng và các khoản cam kết (C) .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    H190 Soát xét thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và sai sót (C)
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]H200 CÁC TÀI LIỆU KHÁC
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    H210 Trao đổi các vấn đề với chuyên gia
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    H220 Sử dụng công việc của kiểm toán nội bộ
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    H230 Thủ tục kiểm toán khi khách hàng có sử dụng dịch vụ bên ngoài .
    [/TD]
    [TD]£
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    (C): Giấy tờ làm việc được lập theo mẫu chuẩn
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...