Báo Cáo Khung thời gian sử dụng các loại tài sản cố định

Thảo luận trong 'Ngân Hàng' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    KHUNG THỜI GIAN SỬ DỤNG CÁC LOẠI TÀI SẢN CỐ ĐỊNH(Ban hành kèm theo Thông tư số 203/2009 /TT-BTC
    ngày 20/10/2009 của Bộ Tài chính)
    [TABLE="width: 618"]
    [TR]
    [TD]
    Danh mục các nhóm tài sản cố định
    [/TD]
    [TD]Thời gian sử dụng tối thiểu (năm)
    [/TD]
    [TD]Thời gian sử dụng tối đa (năm)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A – Máy móc, thiết bị động lực[/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1. Máy phát động lực
    [/TD]
    [TD]8
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2. Máy phát điện
    [/TD]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3. Máy biến áp và thiết bị nguồn điện
    [/TD]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4. Máy móc, thiết bị động lực khác
    [/TD]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]B – Máy móc, thiết bị công tác
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1. Máy công cụ
    [/TD]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2. Máy móc thiết bị dùng trong ngành khai khoáng
    [/TD]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3. Máy kéo
    [/TD]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]8
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4. Máy dùng cho nông, lâm nghiệp
    [/TD]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]8
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5. Máy bơm nước và xăng dầu
    [/TD]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]8
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6. Thiết bị luyện kim, gia công bề mặt chống gỉ và ăn mòn kim loại
    [/TD]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]7. Thiết bị chuyên dùng sản xuất các loại hoá chất
    [/TD]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]8. Máy móc, thiết bị chuyên dùng sản xuất vật liệu xây dựng, đồ sành sứ, thuỷ tinh
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [TD]20
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]9. Thiết bị chuyên dùng sản xuất các linh kiện và điện tử, quang học, cơ khí chính xác
    [/TD]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]12
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]10. Máy móc, thiết bị dùng trong các ngành sản xuất da, in văn phòng phẩm và văn hoá phẩm
    [/TD]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]11. Máy móc, thiết bị dùng trong ngành dệt
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [TD]15
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]12. Máy móc, thiết bị dùng trong ngành may mặc
    [/TD]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]7
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]13. Máy móc, thiết bị dùng trong ngành giấy
    [/TD]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]15
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]14. Máy móc, thiết bị sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm
    [/TD]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]12
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]15. Máy móc, thiết bị điện ảnh, y tế
    [/TD]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]12
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]16. Máy móc, thiết bị viễn thông, thông tin, điện tử, tin học và truyền hình
    [/TD]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]15
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]17. Máy móc, thiết bị sản xuất dược phẩm
    [/TD]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]18. Máy móc, thiết bị công tác khác
    [/TD]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]12
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]19. Máy móc, thiết bị dùng trong ngành lọc hoá dầu
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [TD]20
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]20. Máy móc, thiết bị dùng trong thăm dò khai thác dầu khí.
    [/TD]
    [TD]7
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]21. Máy móc thiết bị xây dựng
    [/TD]
    [TD]8
    [/TD]
    [TD]12
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...