Tiểu Luận Khảo sát: Du lịch Việt Nam qua suy nghĩ của du khách nước ngoài

Thảo luận trong 'Marketing' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    MỤC LỤC:

    I/ Lời mở đầu .2
    II/ Phỏng vấn
    1. Quá trình làm khảo sát .3
    2. Kết quả .10
    a. Tình hình du lịch Việt Nam 10
    b. Giá cả và dịch vụ du lịch 11
    c. Nhu cầu của khách du lịch khi đến Việt Nam 11
    d. Các tiêu chí khi tham gia một tour du lịch 12
    · Nơi lưu trú
    · Phương tiện
    · Thức ăn
    · Hướng dẫn viên du lịch
    · Chi phí
    3. Những đề xuất trong ngắn hạn 16
    4. Những đề xuất trong dài hạn .17
    5. Đề án sản phẩm .18
    I/ Lời mở đầu:
    “Đến Đông Nam Á, mọi người thường hỏi tôi rằng ‘bạn sẽ đi đâu?’ và tôi nói ‘khắp mọi nơi’ ngoại trừ Việt Nam. Sau những kinh nghiệm của tôi có được từ năm 2007, tôi sẽ không bao giờ quay trở lại đây trừ khi phải đến Việt Nam với mục đích kinh doanh hoặc do yêu cầu của bạn gái.”
    Không ai muốn quay trở về một nơi mà họ cảm thấy bị đối xử kém, khi tôi ở Việt Nam, tôi liên tục cảm thấy mệt mỏi, bị lừa gạt, tôi cảm thấy mình không được chào đón.
    Bài viết của một blogger Mỹ ban đầu có tiêu đề: 'cho tiền cũng không quay lại Việt Nam' (nguyên văn tiếng Anh: 'There's not enough money in the world to get me to go back to Vietnam').
    Bài báo của Blogger Mỹ nói xấu du lịch Việt Nam trên Huffingtonpost. Gây xôn xao trên mạng xã hội twitter. Nhưng liệu những gì mà Matt Kepnes nói có thật sự như vậy không hay chỉ là những nhận định sai lầm về du lịch Việt Nam???
    Trong khi Du lịch Việt Nam đang trong giai đoạn nước rút năm 2011 nhưng đã cho thấy nhiều tín hiệu lạc quan của một năm “bội thu.” Không những đạt chỉ tiêu về lượng khách trong nước và quốc tế mà chất lượng dịch vụ của ngành cũng bắt đầu khởi sắc với nhiều phản hồi tích cực. Theo đó, lãnh đạo Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cũng đang lấy đà gấp rút hoàn thiện kịch bản mới cho Năm du lịch quốc gia 2012. Số liệu từ Tổng cục Thống kê cho thấy, 11 tháng qua đã có hơn 5,4 triệu lượt khách quốc tế đến Việt Nam. Mục đích du lịch của lượng khách này chủ yếu là nghỉ dưỡng với gần 3,3 triệu lượt người (tăng 15,4%); thăm thân đạt hơn 900 nghìn lượt người (tăng 74,5%). Riêng khách đến vì công việc lại giảm 3,1%, với khoảng 900 nghìn lượt người.
    Lượng khách từ hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ đều tăng so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, Trung Quốc tiếp tục là quốc gia dẫn đầu về lượng du khách đến Việt Nam với trên 1,2 triệu lượt, tăng 49% tính đến hết tháng 11/2011 (so với năm 2010 chỉ đạt khoảng 900.000 lượt).
    Với số liệu thống kê trên tình hình du lịch Việt Nam đã bước lên một bước ngoặt mới khác hẳn với lời của Blogger Mỹ nói. Vậy sự thật về du lịch Việt Nam là ra sao? Chúng ta cần phải làm gì để đưa du lịch Việt Nam với bề dày văn hoá và cảnh quan thiên nhiên tuyệt vời sẽ sớm lọt vào danh sách những điểm đến hấp dẫn của UNWTO.
    Hi vọng rằng bài khảo sát về du lịch Việt Nam của nhóm Oreka sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn nữa về du lịch Việt Nam, những điểm mạnh và những thiếu sót trong vấn đề về du lịch để giúp chúng ta có một cái nhìn mới và một hướng đi mới để đưa du lịch Việt Nam sánh tầm thế giới.
    II/ Phỏng vấn:
    1/ Quá trình làm khảo sát:
    Bảng khảo sát:
    OREKA
    Class / Lớp: Foreign Trade 02 – 03 / Ngoại thương 02-03.
    Subject / Môn: Basic Marketing / Marketing căn bản.
    Survey: VIETNAMESE TOURISM THROUGH FOREIGN VISITORS’ THINKING
    -CURRENT SITUATION AND NEEDS -
    Khảo sát: DU LỊCH VIỆT NAM QUA SUY NGHĨ CỦA DU KHÁCH NƯỚC NGOÀI
    -THỰC TRẠNG VÀ NHU CẦU –
    We are students majoring in Foreign Trade class at the University of Economic Ho Chi Minh City. Now, we're doing a survey researching the evaluation of foreign tourists of Vietnamese tourist services’quality as well as their needs when they chose our country as their destination. So that, we can get an overview and then some ideas to develop Vietnamese tourism.
    The following survey is only meant to learning aim, absolutely not used for other purposes. We're looking for your enthusiastic participation to help us complete the following survey.Thank you very much!
    Chào bạn, chúng tôi là sinh viên chuyên ngành Ngoại thương ĐH. Kinh tế TP.HCM. Hiện nay chúng tôi đang thực hiện khảo sát nghiên cứu về đánh giá của du khách nước ngoài đối với chất lượng dịch vụ du lịch Việt Nam cũng như những nhu cầu của du khách khi đến với đất nước chúng tôi. Từ đó chúng tôi có thể có được một cái nhìn khái quát và những biện pháp, kiến nghị để phát triển hoàn thiện du lịch Việt Nam.
    Những thông tin khảo sát sau đây chỉ mang ý nghĩa nghiên cứu, học tập, hoàn toàn không dùng cho những mục đích khác. Rất mong các bạn nhiệt tình tham gia giúp đỡ chúng tôi hoàn thành cuộc khảo sát. Xin cảm ơn!
    · Respondents’ informations / Phần thông tin người trả lời khảo sát:
    Name / Họ và tên:
    Sex / Giới tính: Male / Nam - Female / Nữ
    Nationality / Quốc tịch: .
    How many times have you travel to Vietnam / Bạn đến Việt Nam lần thứ mấy? .
    · The survey / Phần khảo sát:
    · Vietnamese tourism’s quality through foreign visitors’thinking
    Chất lượng du lịch Việt Nam qua suy nghĩ của du khách nước ngoài:
    1- How can you know Vietnam? (Multiple choices are possible)
    Bạn biết đến Việt Nam qua (có thể nhiều lựa chọn)
    Television /Tivi Press, magazines, /Báo chí
    Internet / Internet Friends, relatives, /Bạn bè, người thân, .
    Travel companies, tourist agencies / Các công ty du lịch, lữ hành,
    Others/ Khác


    2-Your assessments of Vietnam:
    Đánh giá chung của bạn về đất nước Việt Nam:

    [TABLE]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Criteria
    Các tiêu chí

    [/TD]
    [TD="colspan: 5"]Assessments
    Đánh giá
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Very good
    Rất tốt
    [/TD]
    [TD]Good
    Tốt
    [/TD]
    [TD]Average
    Trung bình
    [/TD]
    [TD]Not good
    Không tốt lắm
    [/TD]
    [TD]Very bad
    Rất không tốt
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]I
    [/TD]
    [TD]People / Con người
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Ii
    [/TD]
    [TD]Scene / Cảnh vật
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Iii
    [/TD]
    [TD]Food / Thức ăn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Iv
    [/TD]
    [TD]Safety / Mức độ an toàn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]V
    [/TD]
    [TD]Traffic, transports / Giao thông, phương tiện đi lại
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Vi
    [/TD]
    [TD]Environment / Môi trường
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]***
    [/TD]
    [TD]In general / Đánh giá chung
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    3-Your level of satisfaction about the quality of tourist services in Vietnam:
    Mức độ hài lòng của bạn về chất lượng các dịch vụ du lịch tại Việt Nam:
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Criteria
    Các tiêu chí
    [/TD]
    [TD="colspan: 5"]Assessments
    Đánh giá
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Very satisfied
    Rất hài lòng
    [/TD]
    [TD]Quite satisfied
    Khá hài lòng
    [/TD]
    [TD]Normal
    Bình thường
    [/TD]
    [TD]Quite unsatisfied
    Không hài lòng lắm
    [/TD]
    [TD]Very unsatisfied
    Rất không hài lòng
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]I
    [/TD]
    [TD]Accommodation (hotel, guesthouse, resort, ) / Nơi ở (khách sạn, nhà nghỉ, khu du lịch, nhà ở, )
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Ii
    [/TD]
    [TD]Price / Giá cả
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Iii
    [/TD]
    [TD]Staff’s professional style and service attitude / Phong cách chuyên nghiệp và thái độ phục vụ của nhân viên
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Iv
    [/TD]
    [TD]Services’s safety / Độ an toàn của dịch vụ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]V
    [/TD]
    [TD]Hygiene(food, environment, ) / Vệ sinh (thực phẩm, môi trường, )
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]***
    [/TD]
    [TD]In general / Đánh giá chung
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]


    4-Your opinion on the level of diversity of vietnamese tourist services, and your level of excitement about them:
    Mức độ đa dạng của các sản phẩm dịch vụ du lịch Việt Nam và mức độ hứng thú, quan tâm của bạn đối với các dịch vụ đó:
    Very diverse / Rất đa dạng Very excited / Rất hứng thú.
    Quite diverse / Tương đối đa dạng. và Quite excited / Hơi hứng thú.
    Not very diverse / Không đa dạng. Normal / Bình thường.
    Too few choices / Quá ít lựa chọn. Bored/ Rất không hứng thú.
    5- Do you think that you use the same service with higher price than natives?
    Bạn có nghĩ là bạn đang phải chịu mức giá cao hơn khi sử dụng cùng một dịch vụ so với người bản địa:
    Yes / Có No / Không
    If you chose yes / Nếu có:
    * Do you care about it? / Bạn có bận tâm nhiều về việc đó?
    I don’t care anything about it / Hoàn toàn không quan tâm.
    I care a little bit, but it’s not a matter with me/ Hơi bận tâm, nhưng có thể hiểu được và chấp nhận được.
    I really care about that, it’s unacceptable /Rất bận tâm, không chấp nhận được, không hài lòng.
    * Have you ever been in that situation when you traveled in other countries? /Bạn đã từng gặp những trường hợp tương tự ở các nước khác khi đi du lịch chưa?
    Yes, usually / Rồi, khá nhiều:
    Yes, just sometimes / Rồi, nhưng ít:
    I’ve never been in that situation before / Chưa gặp bao giờ.
    · Requirements of tourists coming to Vietnam, a product oriented to meet the needs of foreigners who choose Vietnam as their destination:
    Yêu cầu của du khách khi đến với Việt Nam, định hướng cho một sản phẩm du lịch đáp ứng nhu cầu du khách nước ngoài:
    6- Your priorities for the types of tourism? (Please number in order from 1 to 5 with priority descending)
    Mức độ ưu tiên của bạn về các loại hình du lịch? (Vui lòng đánh số theo thứ tự từ 1 đến 5 ứng với mức độ ưu tiên giảm dần)


    [TABLE]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Ecotourism (Primitive forest, cajuput forest, mangrove forest, orchards in the southern, . ) /
    Du lịch sinh thái (rừng nguyên sinh, rừng tràm, rừng trái cây Nam Bộ, .)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]To explore and visit the historical relics, heritages ( Cu Chi tunnel, museums , My Son sanctuary, ancient capital of Hue, .) /
    Khám phá, tham quan các di tích lịch sử, di sản (địa đạo Củ Chi, bảo tàng, thánh địa Mỹ Sơn, cố đô Huế, .)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]To visit the scenics ( Phong Nha cavern, Ha Long bay, Nha Trang bay, )
    Tham quan các danh lam thắng cảnh (động Phong Nha, vịnh Hạ Long, biển Nha Trang, )
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Amusement services ( Dam Sen park, Suoi Tien park, roller coasters, diving, ) /
    Vui chơi giải trí (Đầm Sen, Suối Tiên, tàu lượn, lặn biển )
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Cultural tourism, festival (visiting communal house in highland , “love market” in SaPa, gongs culture in Tay Nguyen, Cremmonial music in imperial palace in Hue, ) /
    Du lịch văn hóa, lễ hội( ở Nhà Rông, chợ tình SaPa,văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên, nhã nhạc cung đình, .)
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    7- Your priorities of some criteria when you decide to join a tour. (Please number in order from 1 to 7 with priority descending)
    Mức độ ưu tiên của bạn về các tiêu chí khi quyết định tham gia một tour du lịch?(Vui lòng đánh số theo thứ tự từ 1 đến 7 ứng với mức độ ưu tiên giảm dần)
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]High safety / An toàn cao.
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Reasonable price / Giá cả hợp lý.
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Good attitude of staff : friendly , humorous / Thái độ phục vụ của nhân viên hòa nhã, thân thiện.
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Delicious food / Món ăn ngon.
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Luxurious , well furnished accommodation / Nơi ở đẹp, sang trọng, thuận tiện.
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Move easily and conveniently / Đi lại di chuyển thuận lợi.
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Good hygiene / Vệ sinh tốt.
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    8-Which kind of accommodation you would like to live during your travel? (Multiple choices are possible)
    Bạn thích chỗ ở của bạn như thế nào trong quá trình đi du lịch? (có thể có nhiều lựa chọn)
    Cheap / Giá rẻ.
    Green, harmony with the nature / Gần gũi, hòa mình vào thiên nhiên.
    Modern, well furnished, luxurious / Hiện đại, đầy đủ tiện nghi, sang trọng.
    Vietnamese traditional style / Phong cách truyền thống Việt Nam.
    Your country’s style / Phong cách ở đất nước của bạn.
    9- Which characteristic of the tourist guide will you appreciate best ?
    Tố chất nào bạn đánh giá cao nhất ở một người hướng dẫn viên du lịch?
    Excellent at foreign languages / Giỏi ngoại ngữ.
    Good knowledge about your culture and Vietnamese culture /Am hiểu văn hóa của cả 2 nước.
    Enthusiastic / Nhiệt tình, tận tụy.
    Funny, humorous / Vui tính, hài hước.
    Nice appearance / Ngoại hình đẹp.
    Fine, honest, subtle / Tâm lý, trung thực, tinh tế.
    10- Which of the following means of transportation do you like to travel by best?
    Bạn thích đi du lịch bằng phương tiện nào nhất sau đây?
    Walking / Đi bộ. Bicycle / Xe đạp. Cyclo / Xích lô.
    Motorbike / Xe máy. Car, taxi / Ô tô, taxi. Bus, sleeping bus /Xe bus, xe khách.
    Train / Tàu lửa. Ship, motor boat / Tàu thủy, cano.
    11- Will you give priority to select which of the following foods?
    Bạn sẽ ưu tiên chọn loại thức ăn nào sau đây?
    Traditional food, specialties of Vietnam / Thức ăn truyền thống, đặc sản của Việt Nam.
    Traditional food, specialties of your country / Thức ăn truyền thống, đặc sản của nước bạn.
    Fast food / Thức ăn nhanh.
    Others / Khác: .
    12-How much will you plan to pay for a tourist tour in Viet Nam?
    Bạn dự định chi tiêu bao nhiêu khi tham gia một tour du lịch tại Việt Nam?
    Under 500 USD / Dưới 500 USD 500 – 1000 USD / 500 – 1000 USD
    1000 – 2000 USD / 1000 – 2000 USD Over 2000USD / Trên 2000 USD
    13- Will you return to Vietnam for traveling?
    Bạn có ý định quay trở lại Việt Nam không?
    · With current tourist situation / Với tình hình dịch vụ du lịch như hiện nay:
    Yes / Có No / Không
    · If we organize a tourist product (tour) which requires all your needs above/ Nếu chúng tôi sẽ tổ chức các sản phẩm du lịch đáp ứng những nhu cầu của bạn như trên:
    Yes / Có No / Không
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...