Luận Văn Khảo sát động lực học thiết bị công tác của máy xúc một gầu dẫn động thuỷ lực

Thảo luận trong 'Cơ Khí' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ QUỐC PHÒNG
    [​IMG]HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ


    LUẬN VĂN THẠC SĨ KỸ THUẬT


    Tên đề tài: Khảo sát động lực học thiết bị công tác của máy xúc
    một gầu dẫn động thuỷ lực

    Chuyên ngành : Kỹ thuật xe máy quân sự, Công binh
    Mã số : 60 52 36
    Ngày giao đề tài luận văn : 02/02/2007
    Ngày hoàn thành luận văn : 17/05/2007

    Người thực hiện:
    Họ và tên : Lê Anh Sơn Cấp bậc: Thiếu tá
    Lớp : Kỹ thuật xe máy Công binh Khoá: 17
    Hệ đào tạo : Tập trung

    Cán bộ hướng dẫn:
    Họ và tên: Cấp bậc: Thượng táHọc hàm, học vị: TS Đơn vị công tác: Viện kỹ thuật CGQS - TCKT





    Hà Nội - Năm 2007
    DANH MỤC CÁC KÍ HIỆU VÀ CHỮ VIẾT TẮT
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]Kí hiệu
    [/TD]
    [TD]Diễn giải
    [/TD]
    [TD]Đơn vị tính
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]C[SUB]d[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Nhiệt dung riêng của dầu nhờn
    [/TD]
    [TD]kJ/kg[SUP]o[/SUP]C
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]D[SUB]n[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Đường kính xu páp nạp
    [/TD]
    [TD]mm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]D[SUB]t[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Đường kính xu páp thải
    [/TD]
    [TD]mm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]e
    [/TD]
    [TD]Độ lệch tâm tuyệt đối
    [/TD]
    [TD]mm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]F[SUB]p[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Diện tích tiết diện ngang đỉnh pít tông
    [/TD]
    [TD]m[SUP]2[/SUP]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]i
    [/TD]
    [TD]Số xi lanh
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]k[SUB]tb[/SUB]
    [/TD]
    [TD]áp suất trung bình của ổ trục tính trên đơn vị diện tích chịu tải
    [/TD]
    [TD]MPa
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]K[SUB]d[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Hệ số truyền nhiệt tổng quát của dầu nhờn
    [/TD]
    [TD]w/m[SUP]2[/SUP].độ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]M[SUB]e[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Mô men có ích của động cơ
    [/TD]
    [TD]N.m
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]M[SUB]emax[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Mô men cực đại của động cơ
    [/TD]
    [TD]N.m
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]M[SUB]j[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Khối lượng các chi tiết tham gia chuyển động tịnh tiến
    [/TD]
    [TD]kg
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]M[SUB]np[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Khối lượng nhóm pít tông
    [/TD]
    [TD]kg
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]M[SUB]R[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Khối lượng chuyển động quay của trục khuỷu
    [/TD]
    [TD]kg
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]N[SUB]e[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Công suất định mức của động cơ
    [/TD]
    [TD]kW
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]n
    [/TD]
    [TD]Tốc độ trục khuỷu
    [/TD]
    [TD]v/ph
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]p[SUB]0[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Áp suất môi trường
    [/TD]
    [TD]MPa
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]p[SUB]k[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Áp suất tăng áp
    [/TD]
    [TD]MPa
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]p[SUB]kt[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Áp suất khí thể
    [/TD]
    [TD]MPa
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]P[SUB]j[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Lực quán tính của khối lượng tham gia chuyển động tịnh tiến
    [/TD]
    [TD]MN
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]P[SUB]R[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Lực quán tính ly tâm của khối lượng tham gia chuyển động tịnh tiến quay
    [/TD]
    [TD]MN
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Q[SUB]c[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Véc tơ phụ tải
    [/TD]
    [TD]MPa
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Q[SUB]d[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Nhiệt lượng của động cơ truyền cho dầu nhờn
    [/TD]
    [TD]J/s
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]S
    [/TD]
    [TD]Hành trình pítông
    [/TD]
    [TD]mm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]T
    [/TD]
    [TD]Lực tiếp tuyến
    [/TD]
    [TD]MN
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]V[SUB]b[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Năng suất của bơm dầu
    [/TD]
    [TD]m[SUP]3[/SUP]/h
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]a[SUB]1[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Góc mở sớm xu páp nạp
    [/TD]
    [TD]Độ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]a[SUB]2[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Góc đóng muộn xu páp nạp
    [/TD]
    [TD]Độ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]b[SUB]1[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Góc mở sớm xu páp thải
    [/TD]
    [TD]Độ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]b[SUB]2[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Góc đóng muộn xu páp thải
    [/TD]
    [TD]Độ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]d[SUB]k[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Góc lệch công tác
    [/TD]
    [TD]Độ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]e
    [/TD]
    [TD]Tỉ số nén động cơ
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]c
    [/TD]
    [TD]Hệ số va đập
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]j[SUB]s[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Góc phun sớm
    [/TD]
    [TD]Độ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]l
    [/TD]
    [TD]Hệ số kết cấu
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]t
    [/TD]
    [TD]Số kì
    [/TD]
    [TD]-
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]w
    [/TD]
    [TD]Tố độ góc
    [/TD]
    [TD]1/s
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]f
    [/TD]
    [TD]Hệ số phụ tải của ổ trượt
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]D
    [/TD]
    [TD]Khe hở hướng kính của ổ trượt
    [/TD]
    [TD]mm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]D[SUB]td[/SUB]
    [/TD]
    [TD]Độ tăng nhiệt độ của dầu nhờn
    [/TD]
    [TD][SUP]o[/SUP]C
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]








    DANH MỤC CÁC BẢNG
    [TABLE="width: 588"]
    [TR]
    [TD]Bảng
    [/TD]
    [TD]Tên bảng
    [/TD]
    [TD]Trang
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1.1
    [/TD]
    [TD]Các thông số cơ bản của động cơ DSC-80
    [/TD]
    [TD]5
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1.2
    [/TD]
    [TD]Các thông số cơ bản của động cơ DSC-80TA
    [/TD]
    [TD]6
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1.3
    [/TD]
    [TD]Kích thước cơ bản của cổ trục và chốt khuỷu động cơ DSC-80
    [/TD]
    [TD]14
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.1
    [/TD]
    [TD]Các thông số nhiệt động chu trình động cơ DSC-80TA
    [/TD]
    [TD]23
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.2
    [/TD]
    [TD]Kết quả tính toán các lực tác dụng lên cơ cấu khuỷu trục thanh truyền theo góc quay trục khuỷu a của động cơ DSC-80TA
    [/TD]
    [TD]
    34
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.3
    [/TD]
    [TD]Kết quả tính toán các phản lực tác dụng lên cổ trục (2.3) theo góc quay trục khuỷu a của động cơ DSC-80TA
    [/TD]
    [TD]40
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]















    DANH MỤC CÁC ĐỒ THỊ VÀ HÌNH VẼ
    [TABLE="width: 588"]
    [TR]
    [TD]Hình
    [/TD]
    [TD]Tên hình vẽ và đồ thị
    [/TD]
    [TD]Trang
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1.1
    [/TD]
    [TD]Đường đặc tính ngoài của động cơ DSC-80
    [/TD]
    [TD]6
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1.2
    [/TD]
    [TD]Đường đặc tính ngoài của động cơ DSC-80TA
    [/TD]
    [TD]7
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1.3
    [/TD]
    [TD]Mặt cắt dọc và mặt cắt ngang động cơ DSC-80TA
    [/TD]
    [TD]8
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1.4
    [/TD]
    [TD]Vị trí lắp các cụm bánh răng
    [/TD]
    [TD]16
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1.5
    [/TD]
    [TD]Sơ đồ hệ thống bôi trơn động cơ DSC-80
    [/TD]
    [TD]18
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.1
    [/TD]
    [TD]Đồ thị lực khí thể p[SUB]kt[/SUB] theo góc quay trục khuỷu a
    [/TD]
    [TD]27
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.2
    [/TD]
    [TD]Đồ thị lực quán tính p[SUB]j[/SUB] theo góc quay trục khuỷu a
    [/TD]
    [TD]31
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.3
    [/TD]
    [TD]Lực và mô men tác dụng lên cơ cấu khuỷu trục thanh truyền
    [/TD]
    [TD]32
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.4
    [/TD]
    [TD]Đồ thị lực khí thể p[SUB]kt[/SUB], p[SUB]J[/SUB], p[SUB]S[/SUB] theo góc quay trục khuỷu a
    [/TD]
    [TD]33
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.5
    [/TD]
    [TD]Sơ đồ trục khuỷu động cơ DSC-80TA
    [/TD]
    [TD]37
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.6
    [/TD]
    [TD]Đồ thị véc tơ phụ tải tác dụng lên cổ trục 2-3 động cơ DSC-80TA
    [/TD]
    [TD]43
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.7
    [/TD]
    [TD]Đồ thị triển khai đồ thị véc tơ phụ tải theo góc quay a trục khuỷu
    [/TD]
    [TD]44
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.1
    [/TD]
    [TD]Biểu đồ áp suất thuỷ động tác dụng lên ổ
    [/TD]
    [TD]46
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.2
    [/TD]
    [TD]Áp suất thuỷ động của ổ phân bố theo chiều trục
    [/TD]
    [TD]48
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.3
    [/TD]
    [TD]Độ nhấp nhô bề mặt ổ trục
    [/TD]
    [TD]49
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.4
    [/TD]
    [TD]Đồ thị xác định hệ số phụ tải của ổ trục
    [/TD]
    [TD]51
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.5
    [/TD]
    [TD]Các đường cong hệ số tiêu hao dầu và sức cản
    [/TD]
    [TD]53
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.6
    [/TD]
    [TD]Kích thước ống làm mát dầu động cơ DSC-80
    [/TD]
    [TD]59
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]


    Le Anh Son
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...