Tài liệu Kế hoạch giảng dạy& giáo án môn Sinh học lớp 6

Thảo luận trong 'Lớp 6' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY SINH HỌC 6
    Học kỳ I: 19 tuần (36 tiết )
    Học kỳ II: 18 tuần (34 tiết )
    Cả năm: 37 tuần (70 tiết)

    [TABLE="width: 648"]
    [TR]
    [TD]Tuần
    [/TD]
    [TD]Tiết
    [/TD]
    [TD]Bài Dạy
    [/TD]
    [TD]Ghi Chú
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1.

    [/TD]
    [TD]1.
    [/TD]
    [TD]Đặc điểm của cơ thể sống
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.
    [/TD]
    [TD]Nhiệm vụ của Sinh học
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.
    [/TD]
    [TD]3.
    [/TD]
    [TD]Đặc điểm chung của thực vật
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4.
    [/TD]
    [TD]Có phải tất cả thực vật đều có hoa
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.
    [/TD]
    [TD]5.
    [/TD]
    [TD]Kính lúp, kính hiển vi
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6.
    [/TD]
    [TD]Quan sát tế bào thực vật
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4.
    [/TD]
    [TD]7.
    [/TD]
    [TD]Cấu tạo tế bào thực vật
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]8.
    [/TD]
    [TD]Sự lớn lên và phân chia của tế bào
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5.
    [/TD]
    [TD]9.
    [/TD]
    [TD]Các lọai rễ, các miền của rễ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]10.
    [/TD]
    [TD]Cấu tạo miền hút của rễ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6.
    [/TD]
    [TD]11.
    [/TD]
    [TD]Sự hút nước và muối khóang của rễ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]12.
    [/TD]
    [TD]Sự hút nước và muối khóang của rễ (tt)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]7.
    [/TD]
    [TD]13.
    [/TD]
    [TD]Biến dạng của rễ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]14.
    [/TD]
    [TD]Cấu tạo ngòai của thân
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]8.
    [/TD]
    [TD]15.
    [/TD]
    [TD]Thân dài ra do đâu ?
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]16.
    [/TD]
    [TD]Cấu tạo trong của thân non
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]9.
    [/TD]
    [TD]17.
    [/TD]
    [TD]Thân to ra do đâu
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]18.
    [/TD]
    [TD]Vận chuyển các chất trong thân
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]10.
    [/TD]
    [TD]19.
    [/TD]
    [TD]Biến dạng của thân
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]20.
    [/TD]
    [TD]On tập
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]11.
    [/TD]
    [TD]21.
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]22.
    [/TD]
    [TD]Đặc điểm bên ngoài của lá
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]12.
    [/TD]
    [TD]23.
    [/TD]
    [TD]Cấu tạo trong của phiến lá
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]24.
    [/TD]
    [TD]Quang hợp
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]13.
    [/TD]
    [TD]25.
    [/TD]
    [TD]Quang hợp (tiếp theo)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]26.
    [/TD]
    [TD]Ảnh hưởng của các điều kiện bên ngoài đến quang hợp - ý nghĩa của quang hợp
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]14.
    [/TD]
    [TD]27.
    [/TD]
    [TD]Cây có hô hấp không
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]28.
    [/TD]
    [TD]Phần lớn nước vào cây đi đâu
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]15.
    [/TD]
    [TD]29.
    [/TD]
    [TD]Biến dạng của lá
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]30.
    [/TD]
    [TD]Sinh sản sinh dưỡng tự nhiên
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]16.
    [/TD]
    [TD]31.
    [/TD]
    [TD]Sinh sản sinh dưỡng do con người
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]32.
    [/TD]
    [TD]Cấu tạo và chức năng của hoa
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]17.
    [/TD]
    [TD]33.
    [/TD]
    [TD]Các loại hoa
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]34.
    [/TD]
    [TD]Ôn tập
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]18.
    [/TD]
    [TD]35.
    [/TD]
    [TD]Thi học kì 1
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]19.
    [/TD]
    [TD]36.
    [/TD]
    [TD]Thụ phấn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]20.
    [/TD]
    [TD]37.
    [/TD]
    [TD]Thụ phấn ( tiếp theo )
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]38.
    [/TD]
    [TD]Thụ tinh, kết hạt và tạo quả
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]21.
    [/TD]
    [TD]39.
    [/TD]
    [TD]Các loại quả
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]40.
    [/TD]
    [TD]Hạt và các bộ phận của hạt
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]22.
    [/TD]
    [TD]41.
    [/TD]
    [TD]Phát tán của quả và hạt
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]42.
    [/TD]
    [TD]Những điều kiện cần cho hạt nẩy mầm
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]23.
    [/TD]
    [TD]43.
    [/TD]
    [TD]Tổng kết về cây có Hoa
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]44.
    [/TD]
    [TD]Tổng kết về cây có Hoa(tt)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]24.
    [/TD]
    [TD]45.
    [/TD]
    [TD]Tảo
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]46.
    [/TD]
    [TD]Rêu-Cây riêu
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]25.
    [/TD]
    [TD]47.
    [/TD]
    [TD]Quyết-Cây dương xỉ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]48.
    [/TD]
    [TD]On tập
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]26.
    [/TD]
    [TD]49.
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra giữa học kì 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]50.
    [/TD]
    [TD]Hạt trần-Cây thông
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]27.
    [/TD]
    [TD]51.
    [/TD]
    [TD]Hạt kín-Đặc điểm của thực vật hạt kín
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]52.
    [/TD]
    [TD]Lớp 2 lá mầm và lớp 1 lá mầm
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]28.
    [/TD]
    [TD]53.
    [/TD]
    [TD]Khái niệm sơ lược về phân loại thực vật
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]54.
    [/TD]
    [TD]Sự phát triển của giới thực vật
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]29.
    [/TD]
    [TD]55.
    [/TD]
    [TD]Nguồn gốc cây trồng
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]56.
    [/TD]
    [TD]Thực vật góp phần điều hòa khí hậu
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]30.
    [/TD]
    [TD]57.
    [/TD]
    [TD]Thực vật bảo vệ đất và nguồn nước
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]58.
    [/TD]
    [TD]Vai trò của thực vật đối với động vật và đối với đời sống con người
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]31.
    [/TD]
    [TD]59.
    [/TD]
    [TD]Vai trò của thực vật đối với động vật và đối với đời sống con người(tt)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]60.
    [/TD]
    [TD]Bảo vệ sự đa dạng của thực vật
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]32.
    [/TD]
    [TD]61.
    [/TD]
    [TD]Vi khuẩn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]62.
    [/TD]
    [TD]Vi khuẩn(tt)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]33.
    [/TD]
    [TD]63.
    [/TD]
    [TD]Mốc trắng và nấm rơm
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]64.
    [/TD]
    [TD]Đặc điểm và tầm quan trọng của nấm
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]34.
    [/TD]
    [TD]65.
    [/TD]
    [TD]Địa y
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]66.
    [/TD]
    [TD]On tập
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]35.
    [/TD]
    [TD]67.
    [/TD]
    [TD]Kiểm tra học kì 2
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]68.
    [/TD]
    [TD]Tham quan thiên nhiên
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]36.
    [/TD]
    [TD]69.
    [/TD]
    [TD]Tham quan thiên nhiên(tt)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD] 37.
    [/TD]
    [TD]70.
    [/TD]
    [TD]Tham quan thiên nhiên(tt)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...