Tài liệu Hệ thống tài khoản kế toán các tổ chức tín dụng

Thảo luận trong 'Kế Toán - Kiểm Toán' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG
    (Tài liệu tham khảo)
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư
    10 Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
    101 Tiền mặt bằng đồng Việt nam
    1011 Tiền mặt tại đơn vị
    1012 Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ
    1013 Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý
    1014 Tiền mặt tại máy ATM
    1019 Tiền mặt đang vận chuyển
    103 Tiền mặt ngoại tệ
    1031 Ngoại tệ tại đơn vị
    1032 Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ
    1033 Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ
    1039 Ngoại tệ đang vận chuyển
    104 Chứng từ có giá trị ngoại tệ
    1041 Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị
    1043 Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu
    1049 Chứng từ có gía trị ngoại tệ đang vận chuyển
    105 Kim loại quý, đá quý
    1051 Vàng tại đơn vị
    1052 Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ
    1053 Vàng đang mang đi gia công, chế tác
    1054 Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển
    1058 Kim loại quý, đá quý khác

    11 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
    111 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam
    1111 Tiền gửi phong toả
    1113 Tiền gửi thanh toán
    1116 Tiền ký quỹ bảo lãnh
    112 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ
    1121 Tiền gửi phong toả
    1123 Tiền gửi thanh toán
    1126 Tiền ký quỹ bảo lãnh

    12 Đầu tư tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN
    121 Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ
    1211 Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước
    1212 Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc
    122 Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN
    123 Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, Tổ chức tín dụng đưa cầm cố vay vốn
    129 Dự phòng giảm giá

    13 Tiền, vàng gửi tại TCTD khác
    131 Tiền gửi tại các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam
    1311 Tiền gửi không kỳ hạn
    1312 Tiền gửi có kỳ hạn
    132 Tiền gửi tại các Tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ
    1321 Tiền gửi không kỳ hạn
    1322 Tiền gửi có kỳ hạn
    133 Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài
    1331 Tiền gửi không kỳ hạn
    1332 Tiền gửi có kỳ hạn
    1333 Tiền gửi chuyên dùng
    134 Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài
    1341 Tiền gửi không kỳ hạn
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...