Tài liệu Grade 8 Science Glossary Translation in Vietnamese

Thảo luận trong 'Ngôn Ngữ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Englsih Vietnamese
    A
    absorb
    thấm; hút nước; hấp thụ.
    acceleration
    sự thúc giục, làm cho mau thêm.
    acid rain mưa át-xít.
    action
    hành động.
    adapt
    làm thích nghi; lắp ráp vào.
    adaptation
    sự thích nghi; sự lắp ráp.
    adjust
    điều chỉnh; thích nghi.
    adult
    người lớn.
    advantage
    sự thuận lợi, lợi thế.
    affect
    tác động, ảnh hưởng
    air mass
    khối lượng không khí
    air pressure
    áp xuất không khí.
    air resistance
    sự cản không khí.
    alternate
    thay phiên, luân phiên
    alto
    giọng cao trung bình (giọng ca sỹ)
    amount
    số lượng; lên đến; có nghĩa là; chẳng khác gì là.
    amphibian
    lưỡng cư (động vật); lội nước (xe cộ).
    amplitude
    độ rộng; biên độ
     

    Các file đính kèm: