Sách Giáo trình tiếng nhật tiếng nhật trung cấp

Thảo luận trong 'Sách Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Từ Mới
    例える:ví dụ
    役に立つ:có lợi, có ích
    口に出す:nói ra, thốt ra
    また:và(thường dùng để chuyển đoạn)
    でも:nhưng
    額:trán
    便利な:thuận tiện
    小判:một loại tiền của Nhật ngày xưa
    昔:ngày xưa
    全然:hoàn toàn không
    本棚:tủ sách, kệ,giá sách
    並べる:sắp xếp,xếp hàng
    是非:nhất .
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...