Chuyên Đề Form Từ điên chuyên ngành cơ khí Nhật- Việt (tự soạn)

Thảo luận trong 'Cơ Khí' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Tiếng Việt 日本語 Từ Kinh tế 経済の言葉

    ô セル Kinh tế けいざい【経済】

    trốn việc サボる Khủng hoảng kinh tế 経済危機

    kỷ luật 規律 Ổn định kinh tế 経済の安定(化)

    kiện hàng こり Tương trợ kinh tế 経済的相互依存

    bóng đèn バルブ Viện trợ kinh tế 経済援助

    bộ điều khiển コントローラ Có tính kinh tế, có tính tiết kiệm 経済的な(に)

    đơn xin thoi việc たいしょくもうしこむしょ Làm theo cách nào sẽ tiết kiệm được thời gian このやり方をすれば時間の経済になる

    Đơn xin nghi phép きゅうかもうしこむしょ Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý (một cách kinh tế) 天然資源を経済的に使う

    việc riêng しじ Giới kinh tế 経済界
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...