Tài liệu Dụng cụ cắt gọt của hãng SECO Thụy điển - Dao phay

Thảo luận trong 'Cơ Khí' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Thông tin tổng quát về dao phay Mã ký hiệu, cán dao, hình học đầu dao

    và kiểu kẹp hạt dao . 6 - 9

    Thông tin tổng quát về hạt dao Mã ký hiệu, hình học hạt dao và cấp độ phủ . 10 - 18

    Dao phay mặt 19 - 111

    Dao phay bậc và phay rãnh 112 - 185

    Dao phay xoắn ốc 186 - 238

    Dao phay đĩa 239 - 308

    Dao phay nhấn 309 - 327

    Dao phay chép hình 328 - 382

    Dao phay bước tiến cao 383 - 397

    Minimaster® Plus 398 - 418

    Minimaster 419 - 472

    Các loại dao phay khác 473 - 497

    Dao phay vát mép t480 - 482

    Dao phay khoét 483 - 483

    Dao phay rãnh T . 484 - 497

    Combimaster® 498 - 510

    Hạt dao Hạt dao 511 - 564

    Hạt dao bằng gốm kim 565

    Hạt dao có cấp độ phủ PCD 566 - 569

    Hạt dao có cấp độ phủ PCBN . 570 - 575

    Các loại hạt dao khác . 576 - 584

    Thông số gia công PCBN . 585 - 586

    PCD 587 - 588

    RPM tối đa . 589

    Chìa vặn giới hạn mômen xoắn . 590 - 591

    Phay nghiêng . 592 - 593

    Phay nghiêng nội suy xoắn ốc 594 - 595

    Phay nhấn 596

    Cách tính chế độ cắt 597 - 600

    Yêu cầu công suất . 601

    Xử lý sự cố . 602

    SMG 603 - 621

    Khả năng gia công . 622

    Sự công bố về tính phù hợp 623 - 627
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...