Báo Cáo Dự án nuôi nhím bờm

Thảo luận trong 'Đầu Tư' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    170
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Mục lục Trang
    Mục lục . 1
    A. SỰ CẦN THIẾT PHẢI ĐẦU TƯ . 2
    CHƯƠNG I: NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG . 3
    CHƯƠNG II: CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP . 7
    B. NỘI DUNG DỰ ÁN 10
    CHƯƠNG I: CHỦ ĐẦU TƯ . 10
    CHƯƠNG II: DỰ ÁN “TRANG TRẠI NUÔI NHÍM BỜM” . 19
    CHƯƠNG III: CÔNG NGHỆ, MÁY MÓC, THIẾT BỊ 21
    CHƯƠNG IV: MÔI TRƯỜNG 25
    CHƯƠNG V: NHU CẦU CHO NUÔI NHÍM 26
    CHƯƠNG VI: MẶT BẰNG ĐỊA ĐIỂM . 29
    CHƯƠNG VII: XÂY DỰNG CƠ BẢN VÀ TỔ CHỨC THI CÔNG LẮP RÁP . 31
    CHƯƠNG VIII: TỔ CHỨC QUẢN LÝ, LAO ĐỘNG VÀ TIỀN LƯƠNG 36
    CHƯƠNG IX: VỐN ĐẦU TƯ 38
    CHƯƠNG X: PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH 40
    CHƯƠNG XI: KẾT LUẬN 46


    .















    [​IMG]CHƯƠNG VIII: TỔ CHỨC QUẢN LÝ, LAO ĐỘNG VÀ TIỀN LƯƠNG
    VIII.1. Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý của doanh nghiệp
    [​IMG]
    VIII.2. Quĩ lương bình quân năm
    ĐVT : VNĐ
    [TABLE]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD]Lương TG[/TD]
    [TD]Lương SP[/TD]
    [TD]Lương khoán[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giám đốc[/TD]
    [TD]96.000.000[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Phó giam đốc[/TD]
    [TD]72.000.000[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trưởng các phòng ban[/TD]
    [TD]48.000.000[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Cán bộ KT - GS[/TD]
    [TD]36.000.000[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lao động chính[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]36.000.000[/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lao động phụ, HĐ[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]18.000.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tổng cộng[/TD]
    [TD]252.000.000[/TD]
    [TD]36.000.000[/TD]
    [TD]18.000.000[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    Trong đó: Đơn giá lương theo sản phẩm: 18.000 Vnđ / 1sp.
    VIII.3. Phương thức và kế hoạch tuyển dụng, đào tạo lao động, cán bộ quản lý kỹ thuật
    Trong quá trình xây dựng trang trại, doanh nghiệp tổ chức công tác tuyển dụng lao động.
    Kế hoạch tuyển dụng và đào tạo như sau:
    Ø Hợp tác với các trung dich vụ việc làm, dán thông báo tuyển dụng cán bộ kỹ thuật chăn nuôi, lao động chính có năng lực, tận tâm với công việc, chăm chỉ và kiên nhẫn. Ưu tiên cho những người có kinh nghiệm.
    Ø Hợp tác với trường nông lâm thành phố Hồ Chí Minh, tuyển dụng những sinh viên giỏi có mong muốn làm việc. Doanh nghiệp sẽ tổ chức đào tạo lại các nghiệp vụ chính trong vòng 6 tháng cùng với các chuyên gia có nhiều kinh nghiệm.
    Ø Đăng mục tuyển dụng nhân viên trên báo, mạng Internet và tivi trong 1 tuần.
    Ø Đối với lao động phụ, doanh nghiệp ưu tiên tuyển dụng các hộ nông dân xung quanh trang trại. Điểu này doanh nghiệp có thể tiết kiệm được chi phí và hộ nông dân cũng có thu nhập khác ngoài đồng ruộng. Mặt khác, doanh nghiệp sẽ tổ chức các lớp học nghiệp vụ về kỹ thuật nuôi nhím cho bà con để họ có thể tự mình nuôi nhím hợp tác với trang trại, thu lợi nhuận cho bản thân.
    VIII.4. Tiến độ thực hiện dự án
    Chuẩn bị giải phóng mặt bằng:
    v Khu đất trang trại sở hữu là khu đất nông nghiệp có nhiều cây xung quanh vì vậy trang trại sẽ tận dụng lợi thế này và tổ chức xây dựng những hạng muc công trình của dự án.
    Chuẩn bị xây dựng:
    v Bản vẽ các hạng mục công trình của trang trại do công ty TNHH Sao Kim thiết kế và dự tính hoàn thành vào đầu tháng 7 năm 2010.
    v Tổ chức đấu thầu rộng rãi trên truyền hình. Sau khi tìm được đơn vị trúng thầu doanh nghiệp sẽ tiến hành cung nhà thầu xây dựng các hạng mục.
    v Khởi công xây dựng.
    v Dự tính thời gian đấu thầu sẽ diễn ra trong vòng 1 tháng và trang trại sẽ được thi công vào giữa tháng 8 năm 2010.
    v Thời gian hoàn thành dự tính là tháng 3 năm 2011.
    CHƯƠNG IX: VỐN ĐẦU TƯ
    a. Đầu tư (năm 0)
    - Đất 1000 triệu
    - MM thiết bị và công nghệ 4000 triệu
    - Tuổi thọ 10 năm
    - Nhà xưởng 1000 triệu
    - Tuổi thọ 10 năm
    - Con giống 9000 triệu
    b. Tài trợ
    Để tài trợ cho dự án này, doanh nghiệp phải vay ngân hàng 1 khoản tương ứng 40% tổng chi phí đầu tư ban đầu. Thời hạn 5 năm, lãi suất 12%/năm. Dự án được ân hạn năm 1, lãi trả đều qua các năm; nợ gốc trả đều trong 4 năm còn lại (năm 2, 3, 4, 5).
    c. Sản lượng sản xuất theo thiết kế
    - Nhím giống 500 đôi
    - Giá bán 14 triệu
    - Nhím thịt 1200 kg (~ 1000 con)
    - Giá bán 0,57 triệu
    - Công suất họat động dự kiến 8 năm
    [TABLE="width: 538"]
    [TR]
    [TD]Năm 1[/TD]
    [TD]Năm 2[/TD]
    [TD]Năm 3[/TD]
    [TD]Năm 4[/TD]
    [TD]Năm 5[/TD]
    [TD]Năm 6[/TD]
    [TD]Năm 7[/TD]
    [TD]Năm 8[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]90%[/TD]
    [TD]95%[/TD]
    [TD]100%[/TD]
    [TD]100%[/TD]
    [TD]100%[/TD]
    [TD]100%[/TD]
    [TD]95%[/TD]
    [TD]90%[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    Chi phí nhập lượng:
    - Nhím giống 45% / doanh thu bán nhím giống
    - Nhím thịt 35% / doanh thu bán nhím thịt
    Chi phí sửa chữa bảo dưỡng máy móc thiết bị hằng năm: 8% khấu hao lũy kế
    Chi phí khấu hao máy móc, thiết bị hằng năm: (theo % sản lượng)
    - Nhím giống 50% tổng khấu hao MMTB & CN
    - Nhím thịt 50% tổng khấu hao MMTB & CN
    Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp: 8% tổng doanh thu
    d. Các khoản mục ảnh hưởng đến doanh nuôi dự án
    - Khoản phải thu 7% doanh thu
    - Phải trả người bán 7% chi phí nhập lượng
    - Nhu cầu tồn quỹ TM 2% chi phí nhập lượng
    - Tồn kho thành phẩm 2% sản lượng sản xuất
    - Thuế 25%
    - Chi phí vốn chủ sở hữu 18%

    CHƯƠNG X: PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH
    X.1. Phân tích lợi nhuận (trình bày trên EXCEL)
    a. Bảng kế hoạch đầu tư
    [TABLE="width: 312"]
    [TR]
    [TD]Vốn đầu tư[/TD]
    [TD]Năm 0[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Đất[/TD]
    [TD]1.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Nhà xưởng[/TD]
    [TD]1.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- MMTB[/TD]
    [TD]4.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Con gống[/TD]
    [TD]9.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]- Tổng[/TD]
    [TD]15.000[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    b. Bảng kế hoạch khấu hao (ĐVT: triệu đồng)
    Bảng khấu hao nhà xưởng
    [TABLE="width: 478"]
    [TR]
    [TD]Bảng tính khấu hao NX[/TD]
    [TD]Năm 0[/TD]
    [TD]Năm 1[/TD]
    [TD]Năm 2[/TD]
    [TD]Năm 3[/TD]
    [TD]Năm 4[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyên giá[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]1.000[/TD]
    [TD]1.000[/TD]
    [TD]1.000[/TD]
    [TD]1.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá trị hao mòn[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]100[/TD]
    [TD]100[/TD]
    [TD]100[/TD]
    [TD]100[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Hao mòn lũy kế[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]100[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [TD]300[/TD]
    [TD]400[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá trị còn lại[/TD]
    [TD]1.000[/TD]
    [TD]900[/TD]
    [TD]800[/TD]
    [TD]700[/TD]
    [TD]600[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    [TABLE="width: 412"]
    [TR]
    [TD]Bảng tính khấu hao NX[/TD]
    [TD]Năm 5[/TD]
    [TD]Năm 6[/TD]
    [TD]Năm 7[/TD]
    [TD]Năm 8[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyên giá[/TD]
    [TD]1.000[/TD]
    [TD]1.000[/TD]
    [TD]1.000[/TD]
    [TD]1.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá trị hao mòn[/TD]
    [TD]100[/TD]
    [TD]100[/TD]
    [TD]100[/TD]
    [TD]100[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Hao mòn lũy kế[/TD]
    [TD]500[/TD]
    [TD]600[/TD]
    [TD]700[/TD]
    [TD]800[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá trị còn lại[/TD]
    [TD]500[/TD]
    [TD]400[/TD]
    [TD]300[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    Bảng khấu hao máy móc thiết bị và công nghệ
    [TABLE="width: 499"]
    [TR]
    [TD]Bảng tính khấu hao MMTB[/TD]
    [TD]Năm 0[/TD]
    [TD]Năm 1[/TD]
    [TD]Năm 2[/TD]
    [TD]Năm 3[/TD]
    [TD]Năm 4[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyên giá[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]4.000[/TD]
    [TD]4.000[/TD]
    [TD]4.000[/TD]
    [TD]4.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá trị hao mòn[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]400[/TD]
    [TD]400[/TD]
    [TD]400[/TD]
    [TD]400[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Hao mòn lũy kế[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]400[/TD]
    [TD]800[/TD]
    [TD]1.200[/TD]
    [TD]1.600[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá trị còn lại[/TD]
    [TD]4.000[/TD]
    [TD]3.600[/TD]
    [TD]3.200[/TD]
    [TD]2.800[/TD]
    [TD]2.400[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    [TABLE="width: 434, align: left"]
    [TR]
    [TD]Bảng tính khấu hao MMTB[/TD]
    [TD]Năm 5[/TD]
    [TD]Năm 6[/TD]
    [TD]Năm 7[/TD]
    [TD]Năm 8[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyên giá[/TD]
    [TD]4.000[/TD]
    [TD]4.000[/TD]
    [TD]4.000[/TD]
    [TD]4.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá trị hao mòn[/TD]
    [TD]400[/TD]
    [TD]400[/TD]
    [TD]400[/TD]
    [TD]400[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Hao mòn lũy kế[/TD]
    [TD]2.000[/TD]
    [TD]2.400[/TD]
    [TD]2.800[/TD]
    [TD]3.200[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá trị còn lại[/TD]
    [TD]2.000[/TD]
    [TD]1.600[/TD]
    [TD]1.200[/TD]
    [TD]800[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]





    Bảng khấu hao con giống
    [TABLE="width: 525"]
    [TR]
    [TD]Bảng tính khấu hao Con giống[/TD]
    [TD]Năm 0[/TD]
    [TD]Năm 1[/TD]
    [TD]Năm 2[/TD]
    [TD]Năm 3[/TD]
    [TD]Năm 4[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyên giá[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]9.000[/TD]
    [TD]9.000[/TD]
    [TD]9.000[/TD]
    [TD]9.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá trị hao mòn[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]1.125[/TD]
    [TD]1.125[/TD]
    [TD]1.125[/TD]
    [TD]1.125[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Hao mòn lũy kế[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]1.125[/TD]
    [TD]2.250[/TD]
    [TD]3.375[/TD]
    [TD]4.500[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá trị còn lại[/TD]
    [TD]9.000[/TD]
    [TD]7.875[/TD]
    [TD]6.750[/TD]
    [TD]5.625[/TD]
    [TD]4.500[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    [TABLE="width: 460, align: left"]
    [TR]
    [TD]Bảng tính khấu hao Con giống[/TD]
    [TD]Năm 5[/TD]
    [TD]Năm 6[/TD]
    [TD]Năm 7[/TD]
    [TD]Năm 8[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyên giá[/TD]
    [TD]9.000[/TD]
    [TD]9.000[/TD]
    [TD]9.000[/TD]
    [TD]9.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá trị hao mòn[/TD]
    [TD]1.125[/TD]
    [TD]1.125[/TD]
    [TD]1.125[/TD]
    [TD]1.125[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Hao mòn lũy kế[/TD]
    [TD]5.625[/TD]
    [TD]6.750[/TD]
    [TD]7.875[/TD]
    [TD]9.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá trị còn lại[/TD]
    [TD]3.375[/TD]
    [TD]2.250[/TD]
    [TD]1.125[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]



    c. Bảng kế hoạch trả nợ gốc và lãi vay
    [TABLE="width: 555"]
    [TR]
    [TD]Bảng Kh trả nợ[/TD]
    [TD]Năm 0[/TD]
    [TD]Năm 1[/TD]
    [TD]Năm 2[/TD]
    [TD]Năm 3[/TD]
    [TD]Năm 4[/TD]
    [TD]Năm 5[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Dư nợ vay đầu kỳ[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]6.000[/TD]
    [TD]6.000[/TD]
    [TD]4.500[/TD]
    [TD]3.000[/TD]
    [TD]1.500[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]lãi phát sinh[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]720[/TD]
    [TD]720[/TD]
    [TD]540[/TD]
    [TD]360[/TD]
    [TD]180[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Gốc phải trả[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]1.500[/TD]
    [TD]1.500[/TD]
    [TD]1.500[/TD]
    [TD]1.500[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nợ phải tra[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]720[/TD]
    [TD]2.220[/TD]
    [TD]2.040[/TD]
    [TD]1.860[/TD]
    [TD]1.680[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Dư nợ vay cuối kỳ[/TD]
    [TD]6.000[/TD]
    [TD]6.000[/TD]
    [TD]4.500[/TD]
    [TD]3.000[/TD]
    [TD]1.500[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    d. Bảng dự tính doanh thu
    [TABLE="width: 555"]
    [TR]
    [TD] Chỉ tiêu[/TD]
    [TD]Đvt[/TD]
    [TD]Năm 0[/TD]
    [TD]Năm 1[/TD]
    [TD]Năm 2[/TD]
    [TD]Năm 3[/TD]
    [TD]Năm 4[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Sản lượng sản xuất[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím giống[/TD]
    [TD]Đôi[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]450[/TD]
    [TD]475[/TD]
    [TD]500[/TD]
    [TD]500[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím thịt[/TD]
    [TD]Kg[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]10.800[/TD]
    [TD]11.400[/TD]
    [TD]12.000[/TD]
    [TD]12.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Sản lượng tồn kho[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím giống[/TD]
    [TD]Đôi[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]9[/TD]
    [TD]10[/TD]
    [TD]10[/TD]
    [TD]10[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím thịt[/TD]
    [TD]Kg[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]216[/TD]
    [TD]228[/TD]
    [TD]240[/TD]
    [TD]240[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Sản lượng tiêu thụ[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím giống[/TD]
    [TD]Đôi[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]441[/TD]
    [TD]475[/TD]
    [TD]500[/TD]
    [TD]500[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím thịt[/TD]
    [TD]Kg[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]10.584[/TD]
    [TD]11.388[/TD]
    [TD]11.988[/TD]
    [TD]12.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Doanh thu[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím giống[/TD]
    [TD]tr[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]6.174[/TD]
    [TD]6.643[/TD]
    [TD]6.993[/TD]
    [TD]7.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím thịt[/TD]
    [TD]tr[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]6.033[/TD]
    [TD]6.491[/TD]
    [TD]6.833[/TD]
    [TD]6.840[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tổng doanh thu[/TD]
    [TD]tr[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]12.207[/TD]
    [TD]13.134[/TD]
    [TD]13.826[/TD]
    [TD]13.840[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    [TABLE="width: 555"]
    [TR]
    [TD] Chỉ tiêu[/TD]
    [TD]Đvt[/TD]
    [TD]Năm 5[/TD]
    [TD]Năm 6[/TD]
    [TD]Năm 7[/TD]
    [TD]Năm 8[/TD]
    [TD]Năm 5[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Sản lượng sản xuất[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím giống[/TD]
    [TD]Đôi[/TD]
    [TD]500[/TD]
    [TD]500[/TD]
    [TD]475[/TD]
    [TD]450[/TD]
    [TD]500[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím thịt[/TD]
    [TD]Kg[/TD]
    [TD]12.000[/TD]
    [TD]12.000[/TD]
    [TD]11.400[/TD]
    [TD]10.800[/TD]
    [TD]12.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Sản lượng tồn kho[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím giống[/TD]
    [TD]Đôi[/TD]
    [TD]10[/TD]
    [TD]10[/TD]
    [TD]10[/TD]
    [TD]9[/TD]
    [TD]10[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím thịt[/TD]
    [TD]Kg[/TD]
    [TD]240[/TD]
    [TD]240[/TD]
    [TD]228[/TD]
    [TD]216[/TD]
    [TD]240[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Sản lượng tiêu thụ[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím giống[/TD]
    [TD]Đôi[/TD]
    [TD]500[/TD]
    [TD]500[/TD]
    [TD]476[/TD]
    [TD]451[/TD]
    [TD]500[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím thịt[/TD]
    [TD]Kg[/TD]
    [TD]12.000[/TD]
    [TD]12.000[/TD]
    [TD]11.412[/TD]
    [TD]10.812[/TD]
    [TD]12.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Doanh thu[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím giống[/TD]
    [TD]tr[/TD]
    [TD]7.000[/TD]
    [TD]7.000[/TD]
    [TD]6.657[/TD]
    [TD]6.307[/TD]
    [TD]7.000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím thịt[/TD]
    [TD]tr[/TD]
    [TD]6.840[/TD]
    [TD]6.840[/TD]
    [TD]6.505[/TD]
    [TD]6.163[/TD]
    [TD]6.840[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tổng doanh thu[/TD]
    [TD]tr[/TD]
    [TD]13.840[/TD]
    [TD]13.840[/TD]
    [TD]13.162[/TD]
    [TD]12.470[/TD]
    [TD]13.840[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    e. Bảng dự kiến chi phí sản xuất, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp
    [TABLE="width: 490"]
    [TR]
    [TD] Khoản mục[/TD]
    [TD]Năm 0[/TD]
    [TD]Năm 1[/TD]
    [TD]Năm 2[/TD]
    [TD]Năm 3[/TD]
    [TD]Năm 4[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím giống[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chi phí nhập lượng[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]2.778[/TD]
    [TD]2.989[/TD]
    [TD]3.147[/TD]
    [TD]3.150[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chi phí bảo dưỡng máy móc[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]16[/TD]
    [TD]32[/TD]
    [TD]48[/TD]
    [TD]64[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Khấu hao[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]200[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá thành sản xuất[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]2.994[/TD]
    [TD]3.221[/TD]
    [TD]3.395[/TD]
    [TD]3.414[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá thành đơn vị[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]6,6540[/TD]
    [TD]6,7818[/TD]
    [TD]6,7897[/TD]
    [TD]6,8280[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá vốn hàng bán[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]2.934[/TD]
    [TD]3.217[/TD]
    [TD]3.391[/TD]
    [TD]3.414[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím thịt[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chi phí nhập lượng[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]2.112[/TD]
    [TD]2.272[/TD]
    [TD]2.392[/TD]
    [TD]2.394[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chi phí bảo dưỡng máy móc[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]16[/TD]
    [TD]32[/TD]
    [TD]48[/TD]
    [TD]64[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Khấu hao[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]200[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá thành sản xuất[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]2.328[/TD]
    [TD]2.504[/TD]
    [TD]2.640[/TD]
    [TD]2.658[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá thành đơn vị[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]0,2155[/TD]
    [TD]0,2196[/TD]
    [TD]0,2200[/TD]
    [TD]0,2215[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá vốn hàng bán[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]2.281[/TD]
    [TD]2.501[/TD]
    [TD]2.637[/TD]
    [TD]2.658[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tổng giá vốn hàng bán[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]5.215[/TD]
    [TD]5.718[/TD]
    [TD]6.028[/TD]
    [TD]6.072[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]CPBH và QLDN[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]977[/TD]
    [TD]1.051[/TD]
    [TD]1.106[/TD]
    [TD]1.107[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tổng chi phí sản xuất KD[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]6.192[/TD]
    [TD]6.769[/TD]
    [TD]7.134[/TD]
    [TD]7.179[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    [TABLE="width: 425"]
    [TR]
    [TD] Khoản mục[/TD]
    [TD]Năm 5[/TD]
    [TD]Năm 6[/TD]
    [TD]Năm 7[/TD]
    [TD]Năm 8[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím giống[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chi phí nhập lượng[/TD]
    [TD]3150[/TD]
    [TD]3150[/TD]
    [TD]2996[/TD]
    [TD]2838[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chi phí bảo dưỡng máy móc[/TD]
    [TD]80[/TD]
    [TD]96[/TD]
    [TD]112[/TD]
    [TD]128[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Khấu hao[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá thành sản xuất[/TD]
    [TD]3430[/TD]
    [TD]3446[/TD]
    [TD]3308[/TD]
    [TD]3166[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá thành đơn vị[/TD]
    [TD]6,8600[/TD]
    [TD]6,8920[/TD]
    [TD]6,9635[/TD]
    [TD]7,0359[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá vốn hàng bán[/TD]
    [TD]3430[/TD]
    [TD]3446[/TD]
    [TD]3310[/TD]
    [TD]3169[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhím thịt[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chi phí nhập lượng[/TD]
    [TD]2394[/TD]
    [TD]2394[/TD]
    [TD]2277[/TD]
    [TD]2157[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chi phí bảo dưỡng máy móc[/TD]
    [TD]80[/TD]
    [TD]96[/TD]
    [TD]112[/TD]
    [TD]128[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Khấu hao[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [TD]200[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá thành sản xuất[/TD]
    [TD]2674[/TD]
    [TD]2690[/TD]
    [TD]2589[/TD]
    [TD]2485[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá thành đơn vị[/TD]
    [TD]0,2228[/TD]
    [TD]0,2242[/TD]
    [TD]0,2271[/TD]
    [TD]0,2301[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá vốn hàng bán[/TD]
    [TD]2674[/TD]
    [TD]2690[/TD]
    [TD]2591[/TD]
    [TD]2488[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tổng giá vốn hàng bán[/TD]
    [TD]6104[/TD]
    [TD]6136[/TD]
    [TD]5902[/TD]
    [TD]5657[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]CPBH và QLDN[/TD]
    [TD]1107[/TD]
    [TD]1107[/TD]
    [TD]1053[/TD]
    [TD]998[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tổng chi phí sản xuất KD[/TD]
    [TD]7211[/TD]
    [TD]7243[/TD]
    [TD]6955[/TD]
    [TD]6654[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    f. Bảng kế hoạch lãi lổ của dự án
    [TABLE="width: 490"]
    [TR]
    [TD]Khoản mục[/TD]
    [TD]Năm 0[/TD]
    [TD]Năm 1[/TD]
    [TD]Năm 2[/TD]
    [TD]Năm 3[/TD]
    [TD]Năm 4[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1 Doanh thu[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]12207[/TD]
    [TD]13134[/TD]
    [TD]13826[/TD]
    [TD]13840[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2 Giá vốn hàng bán[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]5215[/TD]
    [TD]5718[/TD]
    [TD]6028[/TD]
    [TD]6072[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3 CPBH + QLDN[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]977[/TD]
    [TD]1051[/TD]
    [TD]1106[/TD]
    [TD]1107[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4 EBIT[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]6015[/TD]
    [TD]6365[/TD]
    [TD]6692[/TD]
    [TD]6661[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5 Lãi vay[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]720[/TD]
    [TD]720[/TD]
    [TD]540[/TD]
    [TD]360[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6 EBT[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]5295[/TD]
    [TD]5645[/TD]
    [TD]6152[/TD]
    [TD]6301[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]7 Thuế TNDN[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]1324[/TD]
    [TD]1411[/TD]
    [TD]1538[/TD]
    [TD]1575[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]8 EAT[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]3971[/TD]
    [TD]4234[/TD]
    [TD]4614[/TD]
    [TD]4726[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    [TABLE="width: 425"]
    [TR]
    [TD]Khoản mục[/TD]
    [TD]Năm 5[/TD]
    [TD]Năm 6[/TD]
    [TD]Năm 7[/TD]
    [TD]Năm 8[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1 Doanh thu[/TD]
    [TD]13840[/TD]
    [TD]13840[/TD]
    [TD]13162[/TD]
    [TD]12470[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2 Giá vốn hàng bán[/TD]
    [TD]6104[/TD]
    [TD]6136[/TD]
    [TD]5902[/TD]
    [TD]5657[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3 CPBH + QLDN[/TD]
    [TD]1107[/TD]
    [TD]1107[/TD]
    [TD]1053[/TD]
    [TD]998[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4 EBIT[/TD]
    [TD]6629[/TD]
    [TD]6597[/TD]
    [TD]6207[/TD]
    [TD]5816[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5 Lãi vay[/TD]
    [TD]180[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6 EBT[/TD]
    [TD]6449[/TD]
    [TD]6597[/TD]
    [TD]6207[/TD]
    [TD]5816[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]7 Thuế TNDN[/TD]
    [TD]1612[/TD]
    [TD]1649[/TD]
    [TD]1552[/TD]
    [TD]1454[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]8 EAT[/TD]
    [TD]4837[/TD]
    [TD]4948[/TD]
    [TD]4655[/TD]
    [TD]4362[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    g. Bảng nhu cầu vốn lưu động
    [TABLE="width: 486"]
    [TR]
    [TD]Khoản mục[/TD]
    [TD]Năm 0[/TD]
    [TD]Năm 1[/TD]
    [TD]Năm 2[/TD]
    [TD]Năm 3[/TD]
    [TD]Năm 4[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1 Phải thu[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]854[/TD]
    [TD]919[/TD]
    [TD]968[/TD]
    [TD]969[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2 Phải trả[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]342[/TD]
    [TD]368[/TD]
    [TD]388[/TD]
    [TD]388[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3 CB[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]98[/TD]
    [TD]105[/TD]
    [TD]111[/TD]
    [TD]111[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4 AI[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]106[/TD]
    [TD]115[/TD]
    [TD]121[/TD]
    [TD]121[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    [TABLE="width: 425"]
    [TR]
    [TD]Khoản mục[/TD]
    [TD]Năm 5[/TD]
    [TD]Năm 6[/TD]
    [TD]Năm 7[/TD]
    [TD]Năm 8[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1 Phải thu[/TD]
    [TD]969[/TD]
    [TD]969[/TD]
    [TD]921[/TD]
    [TD]873[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2 Phải trả[/TD]
    [TD]388[/TD]
    [TD]388[/TD]
    [TD]369[/TD]
    [TD]350[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3 CB[/TD]
    [TD]111[/TD]
    [TD]111[/TD]
    [TD]105[/TD]
    [TD]100[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4 AI[/TD]
    [TD]122[/TD]
    [TD]123[/TD]
    [TD]118[/TD]
    [TD]113[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    X.2. Phân tích ngân lưu (bảng kế hoạch ngân lưu theo quan điểm tài chính)
    [TABLE="width: 490"]
    [TR]
    [TD]Bảng KH Ngân lưu[/TD]
    [TD]Năm 0[/TD]
    [TD]Năm 1[/TD]
    [TD]Năm 2[/TD]
    [TD]Năm 3[/TD]
    [TD]Năm 4[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Doanh thu[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]12207[/TD]
    [TD]13134[/TD]
    [TD]13826[/TD]
    [TD]13840[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]( Chênh lệch AR )[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD](854)[/TD]
    [TD](65)[/TD]
    [TD](48)[/TD]
    [TD](1)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Thanh lý MMTB[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Thanh lý nhà xưởng[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Thanh lý HTK[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Thanh lý đất[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Thanh lý con giống[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tổng ngân lưu vào[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [TD]11352 [/TD]
    [TD]13069 [/TD]
    [TD]13778 [/TD]
    [TD]13839 [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Đầu tư nhà xưởng[/TD]
    [TD]1000[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Đầu tư MMTB[/TD]
    [TD]4000[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Đầu tư vào đất[/TD]
    [TD]1000[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Đầu tư vào con giống[/TD]
    [TD]9000[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chi phí hoạt động[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]5898[/TD]
    [TD]6376[/TD]
    [TD]6741[/TD]
    [TD]6779[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]( Chênh lệch AP )[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD](342)[/TD]
    [TD](26)[/TD]
    [TD](19)[/TD]
    [TD](0)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chênh lệch CB[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]98[/TD]
    [TD]7[/TD]
    [TD]6[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Thuế TNDN[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]1324[/TD]
    [TD]1411[/TD]
    [TD]1538[/TD]
    [TD]1575[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tổng ngân lưu ra[/TD]
    [TD]15000[/TD]
    [TD]6978 [/TD]
    [TD]7769 [/TD]
    [TD]8265 [/TD]
    [TD]8354 [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]CF_TIP[/TD]
    [TD](15000)[/TD]
    [TD]4375 [/TD]
    [TD]5300 [/TD]
    [TD]5513 [/TD]
    [TD]5485 [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Ngân lưu tài trợ[/TD]
    [TD]6000[/TD]
    [TD](720)[/TD]
    [TD](2220)[/TD]
    [TD](2040)[/TD]
    [TD](1860)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]CF_EPV[/TD]
    [TD](9000)[/TD]
    [TD]3655 [/TD]
    [TD]3080 [/TD]
    [TD]3473 [/TD]
    [TD]3625 [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]



    [TABLE="width: 490"]
    [TR]
    [TD]Bảng KH Ngân lưu[/TD]
    [TD]Năm 5[/TD]
    [TD]Năm 6[/TD]
    [TD]Năm 7[/TD]
    [TD]Năm 8[/TD]
    [TD]Năm 9[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Doanh thu[/TD]
    [TD]13840[/TD]
    [TD]13840[/TD]
    [TD]13162[/TD]
    [TD]12470[/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]( Chênh lệch AR )[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [TD]47[/TD]
    [TD]48[/TD]
    [TD]873[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Thanh lý MMTB[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]800[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Thanh lý nhà xưởng[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]200[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Thanh lý HTK[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]113[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Thanh lý đất[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]1000[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Thanh lý con giống[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]0[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tổng ngân lưu vào[/TD]
    [TD]13840 [/TD]
    [TD]13840 [/TD]
    [TD]13209 [/TD]
    [TD]12518 [/TD]
    [TD]2986 [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Đầu tư nhà xưởng[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Đầu tư MMTB[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Đầu tư vào đất[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Đầu tư vào con giống[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chi phí hoạt động[/TD]
    [TD]6811[/TD]
    [TD]6843[/TD]
    [TD]6549[/TD]
    [TD]6249[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]( Chênh lệch AP )[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [TD]19[/TD]
    [TD]19[/TD]
    [TD]350[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chênh lệch CB[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [TD](5)[/TD]
    [TD](6)[/TD]
    [TD](100)[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Thuế TNDN[/TD]
    [TD]1612[/TD]
    [TD]1649[/TD]
    [TD]1552[/TD]
    [TD]1454[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tổng ngân lưu ra[/TD]
    [TD]8423 [/TD]
    [TD]8492 [/TD]
    [TD]8115 [/TD]
    [TD]7716 [/TD]
    [TD]250 [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]CF_TIP[/TD]
    [TD]5417 [/TD]
    [TD]5348 [/TD]
    [TD]5095 [/TD]
    [TD]4802 [/TD]
    [TD]2736 [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Ngân lưu tài trợ[/TD]
    [TD](1680)[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [TD]0[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]CF_EPV[/TD]
    [TD]3737 [/TD]
    [TD]5348 [/TD]
    [TD]5095 [/TD]
    [TD]4802 [/TD]
    [TD]2736 [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    [TABLE="width: 328"]
    [TR]
    [TD]WACC-TIP[/TD]
    [TD]16%[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]WACC-EPV[/TD]
    [TD]14%[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]NPV- TIP[/TD]
    [TD]8350[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]IRR[/TD]
    [TD]30%[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]NPV - EPV[/TD]
    [TD]9716[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]IRR[/TD]
    [TD]39%[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    X.3. Phân tích rủi ro
    X.3.1. Phân tích rủi ro 1 biến (biến rủi ro là giá bán nhím giống dao động từ 2 à 16 triệu đồng / đôi)
    [TABLE="width: 586"]
    [TR]
    [TD]Giá bán[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]2[/TD]
    [TD]4[/TD]
    [TD]6[/TD]
    [TD]8[/TD]
    [TD]10[/TD]
    [TD]12[/TD]
    [TD]14[/TD]
    [TD]16[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]NVV[/TD]
    [TD]8350[/TD]
    [TD](395)[/TD]
    [TD]1062[/TD]
    [TD]2520[/TD]
    [TD]3978[/TD]
    [TD]5435[/TD]
    [TD]6893[/TD]
    [TD]8350[/TD]
    [TD]9808[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    X.3.2. Phân tích rủi ro 2 chiều của NBV
    § 2 biến rủi ro được xác định là giá bán nhím giống và số lượng nhím giống. Trong đó, giá bán nhím giống dao động từ 2 đến 18 triệu đồng / đôi, với bước dao động là 2 triệu đồng / đôi; số lượng nhím giống dao động từ 100 đến 600 đôi, với bước dao động là 50 đôi.


    [TABLE="width: 633"]
    [TR]
    [TD]8350 [/TD]
    [TD]2 [/TD]
    [TD]4 [/TD]
    [TD]6 [/TD]
    [TD]8 [/TD]
    [TD]10 [/TD]
    [TD]12 [/TD]
    [TD]14 [/TD]
    [TD]16 [/TD]
    [TD]18 [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]100[/TD]
    [TD](1561)[/TD]
    [TD](1270)[/TD]
    [TD](978)[/TD]
    [TD](687)[/TD]
    [TD](395)[/TD]
    [TD](104)[/TD]
    [TD]188[/TD]
    [TD]479[/TD]
    [TD]771[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]150[/TD]
    [TD](1415)[/TD]
    [TD](978)[/TD]
    [TD](541)[/TD]
    [TD](104)[/TD]
    [TD]334[/TD]
    [TD]771[/TD]
    [TD]1208[/TD]
    [TD]1645[/TD]
    [TD]2083[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]200[/TD]
    [TD](1270)[/TD]
    [TD](687)[/TD]
    [TD](104)[/TD]
    [TD]479[/TD]
    [TD]1062[/TD]
    [TD]1645[/TD]
    [TD]2228[/TD]
    [TD]2812[/TD]
    [TD]3395[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]250[/TD]
    [TD](1124)[/TD]
    [TD](395)[/TD]
    [TD]334[/TD]
    [TD]1062[/TD]
    [TD]1791[/TD]
    [TD]2520[/TD]
    [TD]3249[/TD]
    [TD]3978[/TD]
    [TD]4706[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]300[/TD]
    [TD](978)[/TD]
    [TD](104)[/TD]
    [TD]771[/TD]
    [TD]1645[/TD]
    [TD]2520[/TD]
    [TD]3395[/TD]
    [TD]4269[/TD]
    [TD]5144[/TD]
    [TD]6018[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]350[/TD]
    [TD](832)[/TD]
    [TD]188[/TD]
    [TD]1208[/TD]
    [TD]2228[/TD]
    [TD]3249[/TD]
    [TD]4269[/TD]
    [TD]5289[/TD]
    [TD]6310[/TD]
    [TD]7330[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]400[/TD]
    [TD](687)[/TD]
    [TD]479[/TD]
    [TD]1645[/TD]
    [TD]2812[/TD]
    [TD]3978[/TD]
    [TD]5144[/TD]
    [TD]6310[/TD]
    [TD]7476[/TD]
    [TD]8642[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]450[/TD]
    [TD](541)[/TD]
    [TD]771[/TD]
    [TD]2083[/TD]
    [TD]3395[/TD]
    [TD]4706[/TD]
    [TD]6018[/TD]
    [TD]7330[/TD]
    [TD]8642[/TD]
    [TD]9954[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]500[/TD]
    [TD](395)[/TD]
    [TD]1062[/TD]
    [TD]2520[/TD]
    [TD]3978[/TD]
    [TD]5435[/TD]
    [TD]6893[/TD]
    [TD]8350[/TD]
    [TD]9808[/TD]
    [TD]11265[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]550[/TD]
    [TD](249)[/TD]
    [TD]1354[/TD]
    [TD]2957[/TD]
    [TD]4561[/TD]
    [TD]6164[/TD]
    [TD]7767[/TD]
    [TD]9371[/TD]
    [TD]10974[/TD]
    [TD]12577[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]600[/TD]
    [TD](104)[/TD]
    [TD]1645[/TD]
    [TD]3395[/TD]
    [TD]5144[/TD]
    [TD]6893[/TD]
    [TD]8642[/TD]
    [TD]10391[/TD]
    [TD]12140[/TD]
    [TD]13889[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    X.3.3. Phân tích tình huống (tốt, trung bình, xấu) với biến rủi ro là giá bán nhím giống
    [TABLE="width: 552"]
    [TR]
    [TD="colspan: 3"]Scenario Summary[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD]Current Values:[/TD]
    [TD]TỐT[/TD]
    [TD]TRUNG BÌNH[/TD]
    [TD]XẤU[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]Changing Cells:[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD]Đơn giá[/TD]
    [TD]14[/TD]
    [TD]15[/TD]
    [TD]5[/TD]
    [TD]1[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 2"]Result Cells:[/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [TD][/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD][/TD]
    [TD]NPV-TIP[/TD]
    [TD]8350[/TD]
    [TD]9079[/TD]
    [TD]1791[/TD]
    [TD](1124)[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]


    CHƯƠNG XI: KẾT LUẬN
    Dự án trang trại nhím bờm là một dự án không những mang lại lợi ích kinh tế cho tỉnh Khánh Hòa mà còn cải thiện nền kinh tế vùng huyện Cam Lâm, mang tính chất xã hội tương đối hữu ích cho đất nước.
    XI.1. Hiệu quả kinh tế của dự án
    Đối với tỉnh Khánh Hòa : dự án cũng phù hợp với định hướng phát triển của tỉnh và đặc biệt hơn là huyện Cam Lâm – vùng đất nông nghiệp, trình độ dân trí đang phát triển và thổ nhưỡng phù hợp với trồng chọt và chăn nuôi. Tuy là một tỉnh phát triển mạnh về dịch vụ - du lịch nhưng tỉnh vẫn chú trọng phát triển nông nghiệp, khuyến khích người dân trồng trọt và chăn nuôi. Trang trại đựợc xây dựng sẽ góp phần không nhỏ vào sự phát triển kinh tế vùng Nam Trung Bộ.
    Đáp ứng được một lượng nhu cầu lớn của người tiêu dùng.
    Thúc đẩy ngành chế biển của tỉnh phát triển.
    Nhím là nguồn thu lợi nhuận cao cho doanh nghiệp từ đó doanh nghiệp có thể đóng góp và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ cho đất nước.
    XI.2. Hiệu quả xã hội
    Dự án sẽ tạo ra một lượng nhu cầu lớn về lao động. Đặc biệt, những lao động địa phương sẽ có cơ hội tìm việc làm với mức thu nhập cao và phúc lợi tốt.
    Giúp người lao động có việc làm từ đó cải thiện cuộc sống gia đình.
    Người tiêu dùng có thể thưởng thức một món ăn hoàn toàn mới và bổ dưỡng. Cải thiện sức khỏe cho người tiêu.
    Đóng góp vào việc bảo vệ những loại động vật đang có nguy cơ tiệt chủng.

    XI.3. Tác động tiêu cực
    Một sự việc đều mang tính chất hai mặt, vì vậy dự án này cũng không phải là một ngoại lệ. Bên cạnh những mặt tích cực mà doanh nghiệp đã nêu trên thì còn có mặt tiêu cực đáng lưu ý sau:
    - Ô nhiễm nguồn nước.
    - Ô nhiễm khói bụi và tiếng ồn do các xe chở lương thực.
    Tuy nhiên, những tiêu cực này là không lớn so với những hiệu quả mà dự án mang lại, doanh nghiệp có thể khắc phục bằng những giải pháp hợp lí.
    E Qua những phân tích trên có thể thấy dự án “ Trang trại nuôi nhím bờm” là một dự án khả thi, mang lại lợi ích kinh tế và xã hội cao.
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...