Tài liệu Động từ tiếng Nhật

Thảo luận trong 'Ngôn Ngữ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    1. Động từ thuộc nhóm 1:~ ます――> て[TABLE=width: 537]
    [TR]
    [TD=width: 146]Động từ nhóm I[/TD]
    [TD=width: 146]Tổng quát[/TD]
    [TD=width: 146]Nghĩa của từ[/TD]
    [TD=width: 146]Thể て[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD=width: 146]はたらます[/TD]
    [TD=width: 146]~(き)ます[/TD]
    [TD=width: 146]Làm việc[/TD]
    [TD=width: 146]はたらて[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD=width: 146]かます[/TD]
    [TD=width: 146]Viết[/TD]
    [TD=width: 146]かて[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD=width: 146]いきます[/TD]
    [TD=width: 146]Đi[/TD]
    [TD=width: 146]いって[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD=width: 146]いそます[/TD]
    [TD=width: 146]~(ぎ)[/TD]
    [TD=width: 146]Vội[/TD]
    [TD=width: 146]いそで[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD=width: 146]およます[/TD]
    [TD=width: 146]Tắm[/TD]
    [TD=width: 146]およで[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD=width: 146]あます[/TD]
    [TD=width: 146]~(い、り、ち)[/TD]
    [TD=width: 146]Gặp[/TD]
    [TD=width: 146]あて[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD=width: 146]とます[/TD]
    [TD=width: 146]Lấy[/TD]
    [TD=width: 146]とて[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD=width: 146]まます[/TD]
    [TD=width: 146]Chờ[/TD]
    [TD=width: 146]まて[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD=width: 146]します[/TD]
    [TD=width: 146]~(に、み、そ)[/TD]
    [TD=width: 146]Chết[/TD]
    [TD=width: 146]しで[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD=width: 146]のます[/TD]
    [TD=width: 146]Uống[/TD]
    [TD=width: 146]ので[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD=width: 146]あびます[/TD]
    [TD=width: 146]Chơi[/TD]
    [TD=width: 146]あそで[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD=width: 146]かます[/TD]
    [TD=width: 146]~(し)[/TD]
    [TD=width: 146]Cho mượn[/TD]
    [TD=width: 146]かて[/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...