Đồ Án Đồ án kết cấu tàu dầu, của đhhh khoa đóng tàu

Thảo luận trong 'Cơ Khí' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    đồ án kết cấu tàu dầu, của đhhh khoa đóng tàu

    mục lục


    Mục Nội Dung Trang
    1 Các thông số chính của tàu 6
    2 Quy phạm áp dụng 6
    3 chọn vật liệu 6
    4 Khoảng sườn và phân khoang 6
    4.1 Khoảng sườn 6
    4.1.1 Khoảng sườn vùng giữa tàu 6
    4.1.2 Khoảng sườn vùng giữa tàu mút mũi, mút đuôi 6
    4.2 Phân khoang 6
    4.3 Sơ đồ kết cấu 7
    5. hệ thống kết cấu 10
    6 Kết cấu khoang hàng 10
    6.1 Kết cấu dàn vách 10
    6.1.1 Vách ngang khoang hàng 10
    6.1.1.1 Sơ đồ kết cấu 10
    6.1.1.2 Tính tôn vách ngang 10
    6.1.1.3 Tính toán cơ cấu vách ngang 13
    6.1.1.3.1 Nẹp thường 13
    6.1.1.3.2 Nẹp khoẻ 14
    6.1.1.3.3 Sống nằm vách 17
    6.1.1.3.4 Tính toán liên kết 22
    6.1.2 Vách dọc khoang hàng 22
    6.1.2.1 Sơ đồ kết cấu 22
    6.1.2.2 Tính tôn vách dọc 23
    6.1.2.3 Tính toán cơ cấu vách dọc 24
    6.1.2.3.1 Nẹp đứng vách 24
    6.1.2.3.2 Nẹp khoẻ 25
    6.1.2.3.3 Sống nằm vách 27
    6.1.2.3.4 Tính chọn thanh giằng 30
    6.1.2.3.5 Tính toán liên kết 31
    6.2 Kết cấu dàn đáy khoang hàng 31
    6.2.1 Sơ đồ kết cấu 31
    6.2.2 Bố trí kết cấu 32
    6.2.3 Tính toán tôn đáy 32
    6.2.3.1 Tôn đáy ngoài 32
    6.2.3.2 Tôn đáy trên 33
    6.2.3.3 Dải tôn giữa đáy 34
    6.2.3.4 Dải tôn hông 34
    6.2.4 Tính toán cơ cấu 34
    6.2.4.1 Dầm dọc đáy ngoài 35
    6.2.4.2 Dầm dọc đáy trong 36
    6.2.4.3 Sống chính đáy 37
    6.2.4.4 Sống phụ đáy 38
    6.2.4.5 Đà ngang đặc 39
    6.2.4.6 Tính liên kết ở dàn đáy 41
    6.3 Dàn mạn 41
    6.3.1 Sơ đồ kết cấu 41
    6.3.2 Tính chiều dày tôn 42
    6.3.2.1 Tôn mạn 42
    6.3.2.2 Tôn mép mạn 44
    6.3.3 Tính toán cơ cấu mạn 44
    6.3.3.1 Sườn thường 44
    6.3.3.2 Sườn khoẻ (tấm không kín nước) 45
    6.3.3.3 Sống dọc mạn(sàn khoét lỗ) 46
    6.3.3.4 Tính toán liên kết 48
    6.4 Dàn boong khoang hàng 48
    6.4.1 Sơ đồ kết cấu 48
    6.4.2 Tính toán chiều dày tôn boong 49
    6.4.3 Tính toán cơ cấu 50
    6.4.3.1 Xà dọc boong 50
    6.4.3.2 Sống dọc boong 52
    6.4.3.3 Sống ngang boong 54
    7 Kết cấu khoang máy 57
    7.1 Vách khoang máy 57
    7.1.1 Sơ đồ kết cấu 57
    7.1.2 Tính toán cơ cấu 57
    7.1.2.1 Tính chọn tôn 57
    7.1.2.2 Nẹp thường 58
    7.1.2.3 Nẹp khoẻ 59
    7.1.2.4 Sống nằm vách 60
    7.1.2.5 Sàn buồng máy 61
    7.2 Dàn đáy khoang máy 61
    7.2.1 Sơ đồ kết cấu 61
    7.2.2 Tính chiều dày tôn 62
    7.2.2.1 Tôn đáy ngoài 62
    7.2.2.2 Tôn đáy trên 63
    7.2.2.3 Tôn giữa đáy 63
    7.2.2.4 Tôn sống hông 63
    7.2.3 Tính toán cơ cấu 63
    7.2.3.1 Sống chính đáy 63
    7.2.3.2 Sống phụ đáy 64
    7.2.3.3 Đà ngang 65
    7.2.3.4 Kết cấu bệ máy 66
    7.3 Dàn mạn 67
    7.3.1 Sơ đồ kết cấu 67
    7.3.2 Tính chiều dày tôn 68
    7.3.2.1 Tôn mạn 68
    7.3.2.2 Tôn mép mạn 68
    7.3.3 Tính toán cơ cấu 69
    7.3.3.1 Sườn thường 69
    7.3.3.2 Sườn khỏe 70
    7.3.3.3 Sống dọc mạn 71
    7.4 Dàn boong khoang máy 73
    6.3.1 Sơ đồ kết cấu 73
    7.4.2 Tính chiều dày tôn 74
    7.4.3 Tính toán cơ cấu 74
    7.4.3.1 Xà ngang thưòng 74
    7.4.3.2 Xà ngang khoẻ 75
    7.4.3.3 Sống dọc boong 77
    7.4.3.4 Tính chọn cột chống 78
    7.4.3.5 Tính toán liên kết 80
    8 Kết cấu khoang đuôi 81
    8.1 Dàn vách khoang duôi 81
    8.1.1 Sơ đồ kết cấu 81
    8.1.2 Chiều dày tôn vách 81
    8.1.3 Tính toán cơ cấu 82
    8.1.3.1 Tính nẹp vách 82
    8.1.3.2 Sống vách 84
    8.2 Dàn đáy khoang đuôi 85
    8.2.1 Sơ đồ kết cấu 85
    8.2.2 Tính chiều dày tôn đáy 86
    8.2.3 Tính toán cơ cấu 86
    8.2.3.1 Sống chính 86
    8.2.3.2 Sống phụ đáy 86
    8.2.3.3 Đà ngang 86
    8.3 Dàn mạn khoang đuôi 87
    8.3.1 Sơ đồ kết cấu 87
    8.3.2 Tính toán tôn mạn 87
    8.3.3 Tính toán cơ cấu 88
    8.3.3.1 Sườn thường 88
    8.3.3.2 Sống dọc mạn 89
    8.4 Dàn boong khoang đuôi 90
    8.4.1 Sơ đồ kết cấu 90
    8.4.2 Chiều dày tôn boong 91
    8.4.3 Tính toán cơ cấu 92
    8.4.3.1 Xà ngang boong 92
    8.4.3.2 Sống dọc boong 92
    8.4.3.3 Sống đuôi 94
    8.4.3.4 Liên kết ở vùng đuôi 95
    9 Kết cấu khoang mũi 96
    9.1 Kết cấu vách ngang 96
    9.1.1 Sơ đồ kết cấu 96
    9.1.2 Tính toán tôn vách 96
    9.1.3 Tính toán cơ cấu 97
    9.1.3.1 Nẹp nằm vách 97
    9.1.3.2 Sống đứng vách 100
    9.2 Vách dọc vùng mũi tàu 101
    9.2.1 Sơ đồ kết cấu 101
    9.2.2 Tính chọn tôn 102
    9.2.3 Tính toán cơ cấu 102
    9.3 Dàn đáy 103
    9.3.1 Sơ đồ kết cấu 103
    9.3.2 Chiều dày tôn đáy 104
    9.3.3 Tính toán cơ cấu 104
    9.3.4 Gia cường dàn đáy phía mũi tàu 105
    9.3.4.1 Tính chiều dày tôn đáy ngoài 105
    9.3.4.2 Tôn đáy trong 108
    9.3.4.3 Sống chính, sống phụ, dầm dọc đáy trên và đà ngang 108
    9.3.4.4 Dầm dọc đáy ngoài 108
    9.4 Kết cấu dàn mạn khoang mũi 109
    9.4.1 Sơ đồ kết cấu 109
    9.4.2 Tính chiều dày tôn 110
    9.4.3 Tính toán cơ cấu 110
    9.4.3.1 Sườn thường 111
    9.4.3.2 Sàn khoét lỗ 113
    9.5 Dàn boong 114
    9.5.1 Sơ đồ kết cấu 114
    9.5.2 Tính toán chiều dày tôn boong 114
    9.5.3 Tính toán cơ cấu 115
    9.5.3.1 Xà ngang boong thường 115
    9.5.3.2 Sống dọc boong 116
    9.5.3.3 Sống mũi 117
    9.5.3.4 Liên kết ở vùng mũi 117
    10 Qui cách hàn 119
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...