Tài liệu Đề thi tuyển sinh lớp 10 chuyên Tiếng Anh trường Phan Bội Châu tỉnh Nghệ An năm 2009

Thảo luận trong 'Lớp 10' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    170
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Đề thi tuyển sinh lớp 10 chuyên Tiếng Anh trường Phan Bội Châu tỉnh Nghệ An năm 2009
    I. Choose the word whose underlined part is pronouned differently from that of the others.
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]1.
    [/TD]
    [TD]A. teacher
    [/TD]
    [TD]B. clear
    [/TD]
    [TD]C. reason
    [/TD]
    [TD]D. mean
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.
    [/TD]
    [TD]A. technique
    [/TD]
    [TD]B. chemical
    [/TD]
    [TD]C. attach
    [/TD]
    [TD]D. chemistry
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.
    [/TD]
    [TD]A. spaces
    [/TD]
    [TD]B. houses
    [/TD]
    [TD]C. couples
    [/TD]
    [TD]D. cabbages
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4.
    [/TD]
    [TD]A. cost
    [/TD]
    [TD]B. host
    [/TD]
    [TD]C. most
    [/TD]
    [TD]D. post
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5.
    [/TD]
    [TD]A. sort
    [/TD]
    [TD]B. sure
    [/TD]
    [TD]C. sing
    [/TD]
    [TD]D. sit
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    II. Identify the word whose stressed pattern is different from that of the others.
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]1.
    [/TD]
    [TD]A. environment
    [/TD]
    [TD]B. electricity
    [/TD]
    [TD]C. consumer
    [/TD]
    [TD]D. pollution
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.
    [/TD]
    [TD]A. experience
    [/TD]
    [TD]B. advance
    [/TD]
    [TD]C. linguistics
    [/TD]
    [TD]D. intermediate
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.
    [/TD]
    [TD]A. important
    [/TD]
    [TD]B. generate
    [/TD]
    [TD]C. villager
    [/TD]
    [TD]D. interested
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4.
    [/TD]
    [TD]A. destroy
    [/TD]
    [TD]B. receive
    [/TD]
    [TD]C. problem
    [/TD]
    [TD]D. mistake
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5.
    [/TD]
    [TD]A. mysterious
    [/TD]
    [TD]B. temperature
    [/TD]
    [TD]C. encourage
    [/TD]
    [TD]D. experience
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...