Tài liệu Đề thi Tiếng anh trình độ A B C

Thảo luận trong 'Ngôn Ngữ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    To have but a tincture of science:
    To have capabilities:
    To have capacity to act:
    To have carnal knowledge of sb:
    To have cause for dissatisfaction:
    To have circles round the eyes:
    To have clean hands in the matter:
    To have cognizance of sth:
    To have commerce with sb:
    To have compassion on sb:
    To have dealings with sb:
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...