Tài liệu Đề thi : NGUYÊN LÍ KẾ TOÁN ( có giải)

Thảo luận trong 'Kế Toán - Kiểm Toán' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Đề thi : NGUYÊN LÍ KẾ TOÁN ( có giải)

    ĐOÀN TN – LCHSV KHOA KTKT Họ và tên:
    CUỘC THI “NLKT – ĐỒNG HÀNH CÙNG BẠN” Lớp: SBD:

    ĐỀ S01
    Thời gian làm bài: 60 phút
    Hướng dẫn:
    Chọn: Đánh chéo X Bỏ chọn: Khoanh tròn Chọn lại: Tô đen
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]01
    [/TD]
    [TD]02
    [/TD]
    [TD]03
    [/TD]
    [TD]04
    [/TD]
    [TD]05
    [/TD]
    [TD]06
    [/TD]
    [TD]07
    [/TD]
    [TD]08
    [/TD]
    [TD]09
    [/TD]
    [TD]10
    [/TD]
    [TD]11
    [/TD]
    [TD]12
    [/TD]
    [TD]13
    [/TD]
    [TD]14
    [/TD]
    [TD]15
    [/TD]
    [TD]16
    [/TD]
    [TD]17
    [/TD]
    [TD]18
    [/TD]
    [TD]19
    [/TD]
    [TD]20
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]B
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]C
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]D
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]21
    [/TD]
    [TD]22
    [/TD]
    [TD]23
    [/TD]
    [TD]24
    [/TD]
    [TD]25
    [/TD]
    [TD]26
    [/TD]
    [TD]27
    [/TD]
    [TD]28
    [/TD]
    [TD]29
    [/TD]
    [TD]30
    [/TD]
    [TD]31
    [/TD]
    [TD]32
    [/TD]
    [TD]33
    [/TD]
    [TD]34
    [/TD]
    [TD]35
    [/TD]
    [TD]36
    [/TD]
    [TD]37
    [/TD]
    [TD]38
    [/TD]
    [TD]39
    [/TD]
    [TD]40
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]B
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]C
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]D
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]41
    [/TD]
    [TD]42
    [/TD]
    [TD]43
    [/TD]
    [TD]44
    [/TD]
    [TD]45
    [/TD]
    [TD]46
    [/TD]
    [TD]47
    [/TD]
    [TD]48
    [/TD]
    [TD]49
    [/TD]
    [TD]50
    [/TD]
    [TD]51
    [/TD]
    [TD]52
    [/TD]
    [TD]53
    [/TD]
    [TD]54
    [/TD]
    [TD]55
    [/TD]
    [TD]56
    [/TD]
    [TD]57
    [/TD]
    [TD]58
    [/TD]
    [TD]59
    [/TD]
    [TD]60
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]A
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]B
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]C
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]D
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]X
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]

    PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
    Câu 1. Có bao nhiêu phương pháp kế toán
    A. 3 B. 6 C. 5 D. 8
    Dùng dữ liệu sau cho câu 2, 3
    Vật liệu tồn kho đầu tháng: 600 kg, đơn giá 20 đồng/kg.
    Tình hình nhập xuất trong tháng.
    Ngày 01: mua nhập kho 1.200 kg, đơn giá nhập 18 đồng/kg.
    Ngày 04: xuất 1.600kg để sản xuất sản phẩm.
    Ngày 10: mua nhập kho 600kg, đơn giá 21đồng/kg.
    Ngày 20: xuất 500 kg để sản xuất sản phẩm.
    Câu 2. Trị giá vật liệu xuất sử dụng ngày 04 của tháng theo phương pháp LIFO là:
    A. 29.600 B. 30.600 C. 33.600 D. 31.400
    Câu 3. Đơn giá tính theo phương pháp bình quân gia quyền là
    A. 19 B. 19,25 C. 19,667 D. 19,5
    Câu 4. Trình tự xử lí chứng từ kế toán
    A. Kiểm tra, hoàn chỉnh, luân chuyển và lưu trữ C. Luân chuyển, kiểm tra, hoàn chỉnhvà lưu trữ
    B. Luân chuyển, hoàn chỉnh, kiểm tra và lưu trữ D. Hoàn chỉnh, kiểm tra, luân chuyển và lưu trữ
    Câu 5. Chọn câu phát biểu đúng:
    A. Nguyên tắc phản ánh trên tài khoản tài sản và tài khoản nguồn vốn là giống nhau.
    B. Bên Nợ của các tài khoản trung gian là các khoản làm giảm chi phí, làm tăng doanh thu và thu nhập cũng như các khoản được kết chuyển vào cuối kỳ.
    C. Các tài khoản trung gian luôn có số dư.
    D. Loại tài khoản chủ yếu là loại phản ánh tình hình và sự biến động của các đối tượng kế toán.
    Câu 6. Số dư đầu tháng của các tài khoản như sau: TK 111: 3.000, TK 214: 4.000, TK 411: 66.000, TK 152: X, TK 311: 6.000, TK 112: 3.000, TK 211: Y. Các TK còn lại từ loại 1 đến loại 4 có số dư bằng 0. Xác định X, Y biết rằng tài sản ngắn hạn bằng ½ tài sản cố định
    A. X=18.000, Y=52.000 B. X=17.000, Y=49.111 C. X=16.000, Y=46.222 D. X=20.000, Y=57.778
    Câu 7. Nhập kho 1.200 sản phẩm, tổng giá thành 14.400. Xuất bán 800 sản phẩm, giá chưa thuế 19 đồng/sp. Thuế GTGT 10%. Chi phí bán hàng 0,5 đồng/sp. Chi phí quản lí doanh nghiệp bằng ½ chi phí bán hàng. Vậy kết quả kinh doanh sẽ là
    A. Lãi 5000 B. Lãi 5600 C. Lãi 6520 D. Tất cả đều sai
    Câu 8. Số dư tài khoản cấp 1 bằng:
    A. Số dư của tất cả TK cấp 2 C. Số dư của tất cả sổ chi tiết
    B. Số dư của tất cả TK cấp 3 D. Cả A,B,C đều đúng
    Câu 9. Hai người thành lập DN, họ cần có Tiền mặt 60triệu, thiết bị 90triệu. Họ dự định mua thiết bị trả trước 30triệu, còn lại nợ người bán. Ngân hàng cho vay 50triệu để thành lập doanh nghiệp. Họ phải góp bao nhiêu tiền:
    B. A. 70 B. 20 C. 40 D. 50
    Câu 10. Báo cáo tài chính lập trên cơ sở dồn tích phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp trong:
    A. Hiện tại B. Quá khứ và hiện tại C. Quá khứ D. Quá khứ, hiện tại và tương lai
    Câu 11. Trong kỳ, khi hạch toán một nghiệp vụ kinh tế phát sinh, kế toán ghi Nợ mà quên ghi Có hoặc ngược lại sẽ dẫn đến sự mất cân đối của bảng cân đối tài khoản đối với:
    A. SD đầu kỳ và SD cuối kỳ C. SD đầu kỳ và SPS trong kỳ.
    B. SD cuối kỳ và SPS trong kỳ. D. SD đầukỳ, SPS trong kỳ và SD cuối kỳ.
    Câu 12. Đối tượng nào sau đây có thể tổ chức lập chứng từ kế toán:
    A. Bất kỳ ai có kiến thức về kế toán đều có thể lập C. Kế toán trưởng doanh nghiệp
    B. Trưởng kho nguyên vật liệu D. Tất cả các câu trên
    Câu 13. Giá trị ban đầu của Tài sản cố định được gọi là:
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...