Tài liệu Đề cương tiếng anh ôn thi chứng chỉ A B C

Thảo luận trong 'Ngôn Ngữ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    To be forced to do sth:
    To be forced to the inescapable conclusion
    that he is a liar
    To be forewarned is to be forearmed:
    To be forgetful of one's duties:
    To be fortunate:
    To be forward in one's work:
    To be foully murdered:
    To be found guilty of blackmail:
    To be found guilty of espionage:
    To be found wanting:
    To be free in one's favours:
    To be free to confess:
    To be friendly with sb:
    To be frightened of doing sth:
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...