Luận Văn Customer Statisfaction Measurement

Thảo luận trong 'Du Lịch' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    172
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Customer Statisfaction Measurement

    [TABLE="width: 625, align: left"]
    [TR]
    [TD]Lời mở đầu
    I/ Các các nội dung có liên quan
    1/ Quản lý chất lượng
    2/ Chỉ số hài lòng khách hàng (CSI)
    2.1/ Lịch sử phát triển của CSI
    2.2/ Mục đích nghiên cứu CSI
    2.3/ Mô hình chỉ số hài lòng của khách hàng (CSI model)
    3/ Nhu cầu của khách hàng
    II/ Nội dung chính về CSM
    1/ Những khái quát chung về CSM
    2/ Các bước tiến hành hoạt động đo lường sự thỏa mãn của khách hàng
    2.1/ Lập kế hoạch
    2.2/ Tổ chức
    2.3/ Thực hiện
    2.4/ Đánh giá
    3/ Những phương pháp dùng để đo lường sự thỏa mãn của khách hàng
    3.1/ Phương pháp trò chuyện trực tiếp với khách hàng
    3.2/ Phương pháp điều tra độ thỏa mãn bằng các công cụ thống kê
    3.3/ Các yếu tố cần chú ý khi tiến hành đo lường sự thỏa mãn của khách hàng
    4/ Các yếu tố có ảnh hưởng tới kết quả đo lương sự thỏa mãn của khách hàng
    5/ Ra quyết định dựa trên kết quả của việc đo lường
    6/ Những khó khăn gặp phải trong công tác đo lường sự thoả mãn của khách hàng
    III/ Một số đề xuất về hoạt động đo lường sự thỏa mãn khách hàng tại Việt Nam
    1/ Xây dựng chỉ số thỏa mãn khách hàng Việt Nam
    1.1/ Cơ chế vận hành cho CSI tại Việt Nam
    1.2/ Đề xuất mô hình lý thuyết chỉ số Quốc Gia về hài lòng khách hàng của Việt Nam
    1.3/ Ý nghĩa nghiên cứu VCSI đối với kinh tế Việt Nam
    2/ Nâng cao hiệu quả nghiên cứu và áp dụng CSM trong các doanh nghiệp tại Việt Nam
    2.1/ Thực trạng hoạt động nghiên cứu và áp dụng CSM tại các doanh nghiệp ở Việt Nam
    2.2/ Nâng cao hiệu quả áp dụng CSM tại các doanh nghiệp ở Việt Nam
    Kết luận
    Phụ lục

    [/TD]
    [TD]1
    2
    2
    3
    4
    4
    5
    7
    7
    7
    9
    10
    10
    11
    11
    11
    11
    13
    20
    21
    23
    24
    25
    25
    26
    27

    28
    29

    29

    30
    32
    33
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]