Luận Văn [ Cao học ] Nén ảnh động dùng wavelet

Thảo luận trong 'Viễn Thông' bắt đầu bởi Ác Niệm, 22/12/11.

  1. Ác Niệm

    Ác Niệm New Member

    Bài viết:
    3,584
    Được thích:
    2
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Lời nói đầu 4
    Chương 1 TổNG QUAN Về NéN ảNH Video THEO CHUẩN MPEG
    . 6
    1.1. Kh ̧i niệm về Video và phương ph ̧p nén Video 5
    1.1.1. Kh ̧i niệm Video . 5
    1.1.1.1. Không gian mầu (Color Space) 5
    1.1.1.2. C ̧c cơ cấu số ho ̧ tín hiệu Video 6
    1.1.2. C ̧c phương ph ̧p nén Video . 8
    1.1.2.1. Giảm tốc độ dòng bit . . 9
    1.1.2.2. Nén dòng tín hiệu Video số theo không gian . 10
    1.1.2.3. Nén dòng tín hiệu theo thời gian 11
    1.1.2.4. Nén hỗn hợp sử dụng tổ hợp c ̧c phương ph ̧p tran 11
    1.1.3. Tham số nén Video. 11
    1.2. Giới thiệu chung về chuẩn MPEG . 12
    1.3. C ̧c kh ̧i niệm cơ bản trong nén Video theo chuẩn MPEG 14
    1.3.1. Cấu trúc phân cấp Video theo chuẩn MPEG. 14
    1.3.2. Phân lo1i frame Video. . 17
    1.3.3. Nhóm ảnh (GOP: Group Of Picture) 19
    1.4. Phương ph ̧p nén ảnh Video theo chuẩn MPEG. . 21
    1.4.1. Mô hình tổng qu ̧t bộ mã ho ̧ Video theo chuẩn MPEG 21
    1.4.2. Lấy mẫu thông tin về màu . 22
    1.4.3. Lượng tử ho ̧. 23
    1.4.4. Nội suy ảnh. 23
    1.4.5. Dự đo ̧n bù chuyển động. . 24
    1.4.5.1. Đ ̧nh gi ̧ chuyển động (motion estimation) . 24
    1.4.5.2. Bù chuyển động (Motion Compensation). . 24
    1.4.6. Biến đổi Cosine rời r1c. 26
    1.4.7. Mã VLC . 27
    1.5. Qu ̧ trình nén Video theo chuẩn MPEG-1. 27
    1.5.1. Tham số đặc trưng. . 27
    1.5.2. Qu ̧ trình mã ho ̧ . 28
    1.5.3.Qu ̧ trình giải mã . . 32
    1.6. Qu ̧ trình nén Video theo chuẩn MPEG-2. 33
    1
    1.6.1. Tham số đặc trưng. 36
    1.6.2. Mô hình mã ho ̧ Non-scalable theo MPEG-2. 37
    1.6.3. Mô hình mã ho ̧ scalable theo MPEG-2. 38
    Chương 2 M∙ ho ̧ SCALABLE VIDEO 42
    2.1. B ̈ng lọc 1/2 pixel biến đổi ngược theo thời gian - tính to ̧n bù chuyển
    động . . 42
    2.1.1. Giới thiệu . 44
    2.1.2. Thuật to ̧n . 46
    2.1.2.1 Mô hình Video phổ biến 46
    2.1.2.2. Quét luỹ tiến Video với véctơ chuyển động chính x ̧c 1/2 điểm ảnh . 49
    2.1.2.3. Di chuyển cục bộ mở rộng . 51
    2.1.3. Ba tham số mã ho ̧ b ̈ng con sử dụng IMCTF . 54
    2.1.4. Kết quả thực nghiệm . 55
    2.1.5. Tóm t3⁄4t và kết luận 59
    2.2. Mã ho ̧ scalable video . . 61
    2.2.1. Kh ̧i qu ̧t . 62
    2.2.1.1. Mã ho ̧ lai truyền thống . 63
    2.2.1.1.1.Mã ho ̧ Scalable SNR . 63
    2.2.1.1.2 Phân giải mã Scalable . 66
    2.2.1.2. Embedded Coding and Fine Granularity Scalability 66
    2.2.1.3. Mã ho ̧ sử dụng b ̈ng con 3 chiều và mã ho ̧ Wavelet . 69
    2.2.2. Hệ thống tổng quan 70
    2.2.3. B ̈ng con mã ho ̧ 3 chiều . . 71
    2.2.4. Tỷ lệ dòng bít mã ho ̧ . 74
    2.2.4.1.Hệ thống dòng bít 74
    2.2.4.2. Lựa chọn dòng bít mã ho ̧ và truyền dẫn . 78
    2.2.5. Kết quả thực nghiệm . 81
    2.2.5.1. So s ̧nh với mã ho ̧ Nonscalable . 81
    2.2.5.2. So s ̧nh mã ho ̧ LZC và 3D-SPIHT . . 83
    2.2.5.3. Mã ho ̧ tốc độ đa phân giải . 86
    2.2.6. Tóm t3⁄4t và kết luận 91
    Chương 3
    Đối tượng-cơ sở m∙ ho ̧ SCALABLE . 95
    3.1. Đối tượng cơ bản - Cơ sở mã ho ̧ . 97
    3.1.1 Mặt ph1⁄4ng đối tượng Video . . 97
    3.1.2. Công cụ mã ho ̧ cho đối tượng Video . 98
    3.1.2.1. Định d1ng mã ho ̧ 98
    3.1.2.2. Cấu trúc mã ho ̧ 99
    3.2. Đối tượng-Cơ sở mã ho ̧ sử dụng EZBC 100
    2
    3.2.1. Tổng quan . 101
    3.2.2. Miền – Cơ sở biến đổi Wavelet rời r1c 102
    3.2.3. Đối tượng-Cơ sở mã ho ̧ mặt ph1⁄4ng bít EZBC 103
    3.3. Kết quả thực nghiệm 104
    3.4. Tóm t3⁄4t và kết luận . 106
    Chương 4: Chương trình thử nghiệm và đ ̧nh gi ̧ kết
    quả 111
    4.1. xây dựng chương trình 111
    4.1.1. Kh ̧i qu ̧t chung 111
    4.1.2. Cấu trúc chương trình 111
    4.2. Đ ̧nh gi ̧ kết quả thử nghiệm . 112
    4.2.1 Dữ liệu thử nghiệm 112
    4.2.2. Kết quả thử nghiệm 112
    4.2.3. Nhận xét về tỷ số nén,chất lượng nén . 115
    Kết luận 118
    1. ứng dụng luận v ̈n 118
    2. Hướng ph ̧t triển cho tương lai . 119
    TàI LIệU THAM KHảO . 120
    PHụ LụC . . 122
    THUậT NGữ tiếng Anh . 122
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...