Tài liệu các triều đại vua

Thảo luận trong 'Lịch Sử' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    các triều đại vua


    [TABLE]
    [TR]
    [TD]Triều đại
    [/TD]
    [TD]Các triều vua
    [/TD]
    [TD]Niên biểu
    [/TD]
    [TD]Niên hiệu
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhà Đinh
    [/TD]
    [TD]Đinh Tiên Hoàng
    [/TD]
    [TD]968 – 979
    [/TD]
    [TD]Thái Bình
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Đinh Phế Đế
    [/TD]
    [TD]980
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhà Tiền Lê
    980 - 1009
    [/TD]
    [TD]Lê Đại Hành
    [/TD]
    [TD]980 - 1005
    [/TD]
    [TD]Thiên Phúc(980 - 988), Hưng Thống(989 - 993), Ứng Thiên (994 – 1005)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Trung Tông
    [/TD]
    [TD]1005
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Long Đĩnh
    [/TD]
    [TD]1005 - 1009
    [/TD]
    [TD]Ứng Thiên (1006 - 1007), Cảnh Thuỵ (1008 - 1009)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]


    Nhà Lý
    1010 - 1225
    [/TD]
    [TD]Lý Thái Tổ
    [/TD]
    [TD]1010 – 1028
    [/TD]
    [TD]Thuận Thiên
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lý Thái Tông
    [/TD]
    [TD]1028 - 1054
    [/TD]
    [TD]Thiên Thành (1028 - 1033), Thống Thụy (1034 - 1038), Càn Phù Hữu Đạo (1039 - 1041), Minh Đạo (1042 - 1043), Thiên Cảm Thánh Võ (1044 - 1048), Sùng Hưng Đại Bảo (1049 - 1054)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lý Thánh Tông
    [/TD]
    [TD]1054 – 1072
    [/TD]
    [TD]Long Thuỵ Thái Bình (1054 - 1058), Chương Thánh Gia Khánh (1059 - 1065), Long Chương Thiên Tự (1066 - 1067), Thiên Chúc (Huống) Bảo Tượng (1068 - 1069), Thần Võ (Vũ) (1069 – 1072)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lý Nhân Tông
    [/TD]
    [TD]1072 – 1127
    [/TD]
    [TD]Thái Ninh (1072 - 1075), Anh Võ Chiêu Thắng (1076 - 1084), Quảng Hựu (1085 – 1092), Hội Phong (1092 - 1100), Long Phù (1101 - 1109), Hội Trường Đại Khánh (1110 - 1119), Thiên Phù Duệ Võ (1120 - 1126), Thiên Phù Khánh Thọ (1127)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lý Thần Tông
    [/TD]
    [TD]1128 – 1138
    [/TD]
    [TD]Thiên Thuận (1128 - 1132), Thiên Chương Bảo Tự (1133 - 1138)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lý Anh Tông
    [/TD]
    [TD]1138 – 1175
    [/TD]
    [TD]Thiệu Minh (1138 - 1140), Đại Định (1140 - 1162), Chính Long Bảo Ứng (1163 - 1174), Thiên Cảm Chí Bảo (1174 - 1175)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lý Cao Tông
    [/TD]
    [TD]1175 – 1210
    [/TD]
    [TD]Trịnh Phù (1176 - 1186), Thiên Tư Gia Thuỵ (1186 - 1202), Thiên Gia Bảo Hựu (1202 - 1204), Trị Bình Long Ứng (1205 - 1210)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lý Huệ Tông
    [/TD]
    [TD]1210 – 1224
    [/TD]
    [TD]Kiến Gia
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lý Chiêu Hoàng
    [/TD]
    [TD]1224 – 1225
    [/TD]
    [TD]Thiên Chương Hữu Đạo
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    Nhà Trần
    1225 - 1400
    [/TD]
    [TD]Trần Thái Tông
    [/TD]
    [TD]1225 – 1258
    [/TD]
    [TD]Kiến Trung (1225 - 1232), Thiên Ứng Chính Bình (1232 - 1251), Nguyên Phong (1251 - 1258)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trần Thánh Tông
    [/TD]
    [TD]1258 – 1278
    [/TD]
    [TD]Thiệu Phong (1258 - 1272), Bảo Phù (1273 - 1278)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trần Nhân Tông
    [/TD]
    [TD]1278 – 1293
    [/TD]
    [TD]Thiệu Bảo (1279 - 1284), Trùng Hưng (1285 – 1293)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trần Anh Tông
    [/TD]
    [TD]1293 – 1314
    [/TD]
    [TD]Hưng Long (1293 - 1314)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trần Minh Tông
    [/TD]
    [TD]1314 – 1329
    [/TD]
    [TD]Đại Khánh (1314 - 1323), Khai Thái (1324 – 1329)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trần Hiến Tông
    [/TD]
    [TD]1329 – 1341
    [/TD]
    [TD]Khai Hựu
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trần Dụ Tông
    [/TD]
    [TD]1341 - 1369
    [/TD]
    [TD]Thiệu Phong (1341 - 1357), Đại Trị (1358 – 1369)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Dương Nhật Lễ
    [/TD]
    [TD]1369 – 1370
    [/TD]
    [TD]Đại Định
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trần Nghệ Tông
    [/TD]
    [TD]1370 – 1372
    [/TD]
    [TD]Thiệu Khánh
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trần Duệ Tông
    [/TD]
    [TD]1372 – 1377
    [/TD]
    [TD]Long Khánh
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trần Phế Đế
    [/TD]
    [TD]1377 – 1388
    [/TD]
    [TD]Xương Phù
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trần Thuận Tông
    [/TD]
    [TD]1388 – 1398
    [/TD]
    [TD]Quang Thái
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trần Thiếu Đế
    [/TD]
    [TD]1398 - 1400
    [/TD]
    [TD]Kiến Tân
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhà Hồ
    1400 – 1407
    [/TD]
    [TD]Hồ Quý Ly
    [/TD]
    [TD]1400
    [/TD]
    [TD]Thánh Nguyên
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Hồ Hán Thương
    [/TD]
    [TD]1400 – 1407
    [/TD]
    [TD]Thiệu Thành (1401 - 1402), Khai Đại (1403 – 1407)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhà Hậu Trần
    1407 – 1409
    [/TD]
    [TD]Giản Định Đế
    [/TD]
    [TD]1407 – 1409
    [/TD]
    [TD]Hưng Khánh
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trung Quang Đế
    [/TD]
    [TD]1409 - 1413
    [/TD]
    [TD]Trùng Quang
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    Nhà Lê Sơ

    [/TD]
    [TD]Lê Thái Tổ
    [/TD]
    [TD]1428 – 1433
    [/TD]
    [TD]Thuận Thiên
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Thái Tông
    [/TD]
    [TD]1434 – 1442
    [/TD]
    [TD]Thiệu Bình (1434 - 1439), Đại Bảo (1440 – 1442)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Nhân Tông
    [/TD]
    [TD]1443 – 1459
    [/TD]
    [TD]Đại Hoà (11443 - 1453), Diên Ninh (1454 - 1459)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Nghi Dân
    [/TD]
    [TD]1459 -1460
    [/TD]
    [TD]Thiên Hưng
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Thánh Tông
    [/TD]
    [TD]1460 – 1497
    [/TD]
    [TD]Quang Thuận (1460 - 1469), Hồng Đức (1470 – 1497)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Hiến Tông
    [/TD]
    [TD]1497 – 1504
    [/TD]
    [TD]Cảnh Thống
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Túc Tông
    [/TD]
    [TD]1504
    [/TD]
    [TD]Thái Trinh
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Uy Mục
    [/TD]
    [TD]1505 – 1509
    [/TD]
    [TD]Đoan Khánh
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Tương Dực
    [/TD]
    [TD]1510 – 1516
    [/TD]
    [TD]Hồng Thuận
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Chiêu Tông
    [/TD]
    [TD]1516 – 1522
    [/TD]
    [TD]Quang Thiệu
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Cung Hoàng
    [/TD]
    [TD]1522 – 1527
    [/TD]
    [TD]Thống Nguyên
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    Nhà Mạc
    (1527 - 1592)
    [/TD]
    [TD]Mạc Thái Tổ (Đăng Dung)
    [/TD]
    [TD]1527 – 1529
    [/TD]
    [TD]Minh Đức
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Mạc Thái Tông (Đăng Doanh)
    [/TD]
    [TD]1530 – 1540
    [/TD]
    [TD]Đại Chính
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Mạc Hiến Tông
    (Phúc Hải)
    [/TD]
    [TD]1541 – 1546
    [/TD]
    [TD]Quảng Hoà
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Mạc Tuyên Tông
    (Phúc Nguyên)
    [/TD]
    [TD]1546 -1561
    [/TD]
    [TD]Vĩnh Định (1547), Cảnh Lịch (1548 - 1553), Quang Bảo (1554 - 1561)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Mạc Mậu Hợp
    [/TD]
    [TD]1562 - 1592
    [/TD]
    [TD]Thuần Phúc (1562 - 1565), Sùng Khang (1566 - 1577), Diên Thành (1578 - 1585),Đoan Thái (1586 - 1587), Hưng Trị (1590), Hồng Ninh (1591 - 1592)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]



    Nhà Hậu Lê
    (Lê Trung Hưng)
    [/TD]
    [TD]Lê Trang Tông
    [/TD]
    [TD]1533 – 1548
    [/TD]
    [TD]Nguyên Hoà
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Trung Tông
    [/TD]
    [TD]1548 – 1556
    [/TD]
    [TD]Thuận Bình
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Anh Tông
    [/TD]
    [TD]1556 – 1573
    [/TD]
    [TD]Thiên Hữu (1557), Chính Trị (1588 - 1571), Hồng Phúc (1572 – 1573)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Thế Tông
    [/TD]
    [TD]1573 – 1599
    [/TD]
    [TD]Gia Thái (1573 - 1577), Quang Hưng (1578 – 1599)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Kính Tông
    [/TD]
    [TD]1600 - 1619
    [/TD]
    [TD]Thuận Đức (1600), Hoằng Định (1601 1919)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Thần Tông
    [/TD]
    [TD]1619 - 1643
    [/TD]
    [TD]Vĩnh Tộ (1620 - 1628), Đức Long (1629 - 1634), Dương Hoà (1635 - 1643)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Chân Tông
    [/TD]
    [TD]1643 - 1649
    [/TD]
    [TD]Phúc Thái
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Thần Tông
    [/TD]
    [TD]1649 - 1662
    [/TD]
    [TD]Khánh Đức (1649 - 1652), Thịnh Đức (1653 - 1657), Vĩnh Thọ (1658 - 1662), Vạn Khánh (1662). Thần Tông làm vua lần thứ 2 sau khi Chân Tông chết không có con nối dõi
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Huyền Tông
    [/TD]
    [TD]1662 - 1671
    [/TD]
    [TD]Cảnh Trị
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Gia Tông
    [/TD]
    [TD]1672 – 1675
    [/TD]
    [TD]Dương Đức (1672 - 1673), Đức Nguyên (1674 - 1675)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Hy Tông
    [/TD]
    [TD]1676 – 1705
    [/TD]
    [TD]Vĩnh Trị (1676 – 1680), Chính Hoà (1681 - 1705)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Dụ Tông
    [/TD]
    [TD]1705 – 1728
    [/TD]
    [TD]Vĩnh Thịnh (1705 - 1720), Bảo Thái (1720 - 1729)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Đế Duy Phường (Hôn Đức Công)
    [/TD]
    [TD]1729 – 1732
    [/TD]
    [TD]Vĩnh Khánh
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Thuần Tông
    [/TD]
    [TD]1732 – 1735
    [/TD]
    [TD]Long Đức
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Ý Tông
    [/TD]
    [TD]1735 – 1740
    [/TD]
    [TD]Vĩnh Hựu
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Hiển Tông
    [/TD]
    [TD]1740 – 1786
    [/TD]
    [TD]Cảnh Hưng
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lê Mẫn Đế
    [/TD]
    [TD]1787 - 1789
    [/TD]
    [TD]Chiêu Thống
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Triều Tây Sơn
    [/TD]
    [TD]Thái Đức Hoàng Đế (Nguyễn Nhạc)
    [/TD]
    [TD]1778 – 1793
    [/TD]
    [TD]Thái Đức
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD](1778 - 1802)
    [/TD]
    [TD]Quang Trung Hoàng Đế (Nguyễn Huệ)
    [/TD]
    [TD]1789 – 1792
    [/TD]
    [TD]Quang Trung
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Cảnh Thịnh Hoàng Đế (Nguyễn Quang Toản)
    [/TD]
    [TD]1792 - 1802
    [/TD]
    [TD]Cảnh Thịnh (1792 - 1801), Bảo Hưng (1801 – 1802)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]


    Chúa Trịnh
    [/TD]
    [TD]Trịnh Kiểm
    [/TD]
    [TD]1545 – 1569
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trịnh Cối
    [/TD]
    [TD]1569 – 1570
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trịnh Tùng
    [/TD]
    [TD]1570 – 1623
    [/TD]
    [TD]Thành Tổ Triết Vương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trịnh Tráng
    [/TD]
    [TD]1623 – 1652
    [/TD]
    [TD]Văn Tổ Nghị Vương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trịnh Tạc
    [/TD]
    [TD]1653 – 1682
    [/TD]
    [TD]Hoằng Tổ Dương Vương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trịnh Căn
    [/TD]
    [TD]1682 – 1709
    [/TD]
    [TD]Chiêu Tổ Khang Vương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trịnh Bách
    [/TD]
    [TD]1684
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trịnh Bính
    [/TD]
    [TD]1688
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trịnh Cương
    [/TD]
    [TD]1709 – 1729
    [/TD]
    [TD]Hy Tổ Nhân Vương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trịnh Giang
    [/TD]
    [TD]1729 – 1740
    [/TD]
    [TD]Dụ Tổ Thuận Vương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trịnh Doanh
    [/TD]
    [TD]1740 – 1767
    [/TD]
    [TD]Nghị Tổ Ân Vương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trịnh Sâm
    [/TD]
    [TD]1767 – 1782
    [/TD]
    [TD]Thái Tổ Thịnh Vương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trịnh Cán
    [/TD]
    [TD]1782
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trịnh Tông (Tr.Khải)
    [/TD]
    [TD]1782 – 1786
    [/TD]
    [TD]Đoan Nam Vương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trịnh Bồng
    [/TD]
    [TD]1786 - 1787
    [/TD]
    [TD]Án Đô Vương
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]

    Chúa Nguyễn
    1600 - 1802
    [/TD]
    [TD]Nguyễn Hoàng
    [/TD]
    [TD]1600 – 1613
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Phúc Nguyên
    [/TD]
    [TD]1613 – 1635
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Phúc Lan
    [/TD]
    [TD]1635 – 1648
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Phúc Tần
    [/TD]
    [TD]1648 – 1687
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Phúc Trăn
    [/TD]
    [TD]1687 – 1691
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Phúc Chu
    [/TD]
    [TD]1691 – 1725
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Phúc Chú
    [/TD]
    [TD]1725 – 1738
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Phúc Khoát
    [/TD]
    [TD]1738 – 1765
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Phúc Thuần
    [/TD]
    [TD]1765 – 1777
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Phúc Ánh
    [/TD]
    [TD]1780 - 1802
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nhà Nguyễn
    1802 - 1945
    [/TD]
    [TD]Nguyễn Thế Tổ
    [/TD]
    [TD]1802 – 1819
    [/TD]
    [TD]Gia Long
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Thánh Tổ
    [/TD]
    [TD]1820 – 1840
    [/TD]
    [TD]Ming Mạng
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Hiến Tổ
    [/TD]
    [TD]1841 – 1847
    [/TD]
    [TD]Thiệu Trị
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Dực Tông
    [/TD]
    [TD]1848 – 1883
    [/TD]
    [TD]Tự Đức
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Dục Đức
    [/TD]
    [TD]1883
    [/TD]
    [TD]Làm vua được 3 ngày
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Hiệp Hoà
    [/TD]
    [TD]6 - 11/1883
    [/TD]
    [TD]Hiệp Hoà
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Giản Tông
    [/TD]
    [TD]12 – 8/1884
    [/TD]
    [TD]Kiến Phúc
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Hàm Nghi
    [/TD]
    [TD]1884 – 1885
    [/TD]
    [TD]Hàm Nghi
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Cảnh Tông
    [/TD]
    [TD]1885 – 1888
    [/TD]
    [TD]Đồng Khánh
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Thành Thái
    [/TD]
    [TD]1889 – 1907
    [/TD]
    [TD]Thành Thái
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Duy Tân
    [/TD]
    [TD]1907 – 1916
    [/TD]
    [TD]Duy Tân
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nguyễn Hoằng Tông
    [/TD]
    [TD]1916 – 1925
    [/TD]
    [TD]Khải Định
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Nguyễn Bảo Đại
    [/TD]
    [TD]1925 - 1945
    [/TD]
    [TD]Bảo Đại
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...