Tài liệu Barron

Thảo luận trong 'Ngôn Ngữ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    ĐỀ TÀI :
    Barron
    abase lower; degrade; humiliate; make humble; make (oneself) lose self-respect abash embarrass abate subside or moderate abbreviate shorten abdicate renounce; give up (position, right, or responsibility) aberrant abnormal or deviant
     

    Các file đính kèm: