Tiểu Luận Báo cáo thương niên của công ty xi măng hoang mai từ năm 2009- 2011

Thảo luận trong 'Kế Toán - Kiểm Toán' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    [TABLE="width: 774, align: left"]
    [TR]
    [TD] TÍNH CÁC TỶ SỐ TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY XI MĂNG HOÀNG MAI


    1. Tỷ số thanh toán hiện thời(Rs)
    2. Tỷ số thanh toán nhanh
    3. Tỷ số nợ
    4. Tỷ số thanh toán lãi vay
    5.Vòng quay hàng tồn kho
    6. Kỳ thu tiền bình quân
    7. Hiệu suất sử dụng TSCĐ
    8.Vòng quay tài sản
    9. Lãi gộp
    10. Tỷ số lãi gộp
    12. Doanh lợi tài sản (ROA)
    13. Doanh lợi vốn tự có (ROE)[/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="colspan: 4"]BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA CÔNG TY XI MĂNG HOÀNG MAI


    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]Năm 2009
    [/TD]
    [TD]Năm 2010
    [/TD]
    [TD]Năm 2011
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]I. TÀI SẢN NGẮN HẠN
    [/TD]
    [TD]525,283,053,289
    [/TD]
    [TD]528,364,168,411
    [/TD]
    [TD]604,299,655,333
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1. Tiền và các khoản tương đương tiền
    [/TD]
    [TD]174,262,775,180
    [/TD]
    [TD]32,953,533,090
    [/TD]
    [TD]142,660,784,439
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1.1 Tiền
    [/TD]
    [TD]174,262,775,180
    [/TD]
    [TD]32,953,533,090
    [/TD]
    [TD]142,660,784,439
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1.2 Các khoản tương đương tiền
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]15,000,000,000
    [/TD]
    [TD]30,355,000,000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.1 Đầu tư ngắn hạn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]15,000,000,000
    [/TD]
    [TD]30,355,000,000
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2.2 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3 Các khoản phải thu ngắn han
    [/TD]
    [TD]99,484,477,670
    [/TD]
    [TD]150,529,664,602
    [/TD]
    [TD]78,391,341,384
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.1 Phải thu khách hang
    [/TD]
    [TD]97,853,205,131
    [/TD]
    [TD]141,886,849,230
    [/TD]
    [TD]65,342,038,719
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.2 Trả trước cho người bán
    [/TD]
    [TD]1,598,883,566
    [/TD]
    [TD]8,801,520,605
    [/TD]
    [TD]8,513,770,825
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.3 Các khoản phải thu
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3.4 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4 Hàng tồn kho
    [/TD]
    [TD]248,251,470,203
    [/TD]
    [TD]327,225,535,037
    [/TD]
    [TD]350,013,712,972
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4.1 Hàng tồn kho
    [/TD]
    [TD]251,732,018,054
    [/TD]
    [TD]330,662,493,421
    [/TD]
    [TD]352,732,758,736
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4.2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
    [/TD]
    [TD]-3,480,547,851
    [/TD]
    [TD]-3,436,958,384
    [/TD]
    [TD]-2,719,045,764
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5 Tài sản ngắn hạn khác
    [/TD]
    [TD]3,284,330,236
    [/TD]
    [TD]2,655,435,682
    [/TD]
    [TD]2,878,826,538
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5.1 Chi phí phải trả ngắn hạn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5.2 Thuế GTGT được khấu trừ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5.3 Tài sản ngắn hạn khác
    [/TD]
    [TD]3,284,330,236
    [/TD]
    [TD]2,655,435,682
    [/TD]
    [TD]2,878,826,538
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]II - TÀI SẢN DÀI HẠN
    [/TD]
    [TD]1,724,180,980,225
    [/TD]
    [TD]1,611,476,525,643
    [/TD]
    [TD]1,519,326,414,826
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1. Các khoản phải thu dài hạn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2. Tài sản cố định
    [/TD]
    [TD]1,721,276,405,039
    [/TD]
    [TD]1,609,009,102,988
    [/TD]
    [TD]1,476,154,168,648
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4 Tài sản dài hạn khác
    [/TD]
    [TD]2,904,575,186
    [/TD]
    [TD]2,467,422,655
    [/TD]
    [TD]43,172,246,178
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]TỔNG TÀI SẢN
    [/TD]
    [TD]2,249,464,033,514
    [/TD]
    [TD]2,139,840,694,054
    [/TD]
    [TD]2,123,626,080,159
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]I - Nợ phải trả
    [/TD]
    [TD]11,391,345,180,423
    [/TD]
    [TD]1,282,591,378,203
    [/TD]
    [TD]1,211,685,125,870
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1 Nợ ngắn hạn
    [/TD]
    [TD]763,026,777,880
    [/TD]
    [TD]8,575,454,734,534
    [/TD]
    [TD]767,883,653,580
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2 Nợ dài hạn
    [/TD]
    [TD]628,318,402,543
    [/TD]
    [TD]425,036,643,669
    [/TD]
    [TD]443,801,472,290
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
    [/TD]
    [TD]858,118,853,091
    [/TD]
    [TD]857,249,315,851
    [/TD]
    [TD]911,940,954,289
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1 Vốn chủ sở hữu
    [/TD]
    [TD]858,118,853,091
    [/TD]
    [TD]857,249,315,851
    [/TD]
    [TD]911,940,954,289
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
    [/TD]
    [TD]116,040,748,378
    [/TD]
    [TD]102,644,609,686
    [/TD]
    [TD]129,850,654,200
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]III - LỢI ÍCH CỦA CỎ ĐÔNG THIỂU SỐ
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
    [/TD]
    [TD]2,249,464,033,514
    [/TD]
    [TD]2,139,840,694,054
    [/TD]
    [TD]2,123,626,080,159

    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...