Chuyên Đề Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Thảo luận trong 'Kế Toán - Kiểm Toán' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

    (Theo phương pháp trực tiếp) (*)

    Năm .

    Đơn vị tính: .

    Chỉ tiêu Mã số Thuyết

    minh

    Năm

    nay

    Năm

    trước

    1 2 3 4 5

    I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

    1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01

    2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02

    3. Tiền chi trả cho người lao động 03

    4. Tiền chi trả lãi vay 04

    5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05

    6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06

    7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07

    Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20

    II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

    1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn

    khác

    21

    2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn

    khác

    22

    3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23

    4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24

    5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25

    6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26

    7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27

    Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30

    III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

    1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31

    2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của

    doanh nghiệp đã phát hành

    32

    3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33

    4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34

    5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35

    6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36

    Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40

    Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50

    Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60

    Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61

    Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70 VII.34

    Lập, ngày . tháng . năm .

    Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

    (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...