Tài liệu Bảng kế hoạch tuyển dụng nhân sự

Thảo luận trong 'Quản Trị Kinh Doanh' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    172
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    BẢNG KẾ HOẠCH TUYỂN DỤNG NHÂN SỰ
    (PERSONNEL RECRUITMENT PLAN SHEET)
    Phòng/ ban (Dept/Sec):
    Quý (Quarter): Năm (Year)
    [TABLE]
    [TR]
    [TD]STT
    (NO.)

    [/TD]
    [TD]CẤP
    CẦN TUYỂN
    (Position)

    [/TD]
    [TD]CHỨC DANH
    (Job Title)

    [/TD]
    [TD]SỐ LƯỢNG
    (NGƯỜI)
    (Quantity)

    [/TD]
    [TD]THỜI GIAN
    CẦN NHÂN SỰ
    (Availability)

    [/TD]
    [TD]LÝ DO TUYỂN
    (Reasons for Recruitment)

    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]Cấp Lãnh Đạo
    (Leader Position)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]q Thay thế nghỉ việc (Replacement for Retired Personnel)
    q Tuyển mới (New Personnel)
    q Trù bị nhân lực (Personnel Preparation)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]Vị Trí Cấp Cao
    (Senior Position)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]q Thay thế nghỉ việc (Replacement for Retired Personnel)
    q Tuyển mới (New Personnel)
    q Trù bị nhân lực (Personnel Preparation)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]Vị Trí Cấp Trung
    (Junior Position)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]q Thay thế nghỉ việc (Replacement for Retired Personnel)
    q Tuyển mới (New Personnel)
    q Trù bị nhân lực (Personnel Preparation)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]Vị Trí Nhân Viên
    (Staff Position)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]q Thay thế nghỉ việc (Replacement for Retired Personnel)
    q Tuyển mới (New Personnel)
    q Trù bị nhân lực (Personnel Preparation)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]Vị Trí Công Nhân
    (Worker Position)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]q Thay thế nghỉ việc (Replacement for Retired Personnel)
    q Tuyển mới (New Personnel)
    q Trù bị nhân lực (Personnel Preparation)
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD=colspan: 2]TỔNG CỘNG (TOTAL)
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...