Chuyên Đề Bảng động từ bất quy tắc

Thảo luận trong 'Ngôn Ngữ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    arise /з'raiz/

    arose arisen xuất hiện, nảy sinh ra, do bởi

    awake /з'weik/

    awoke awoken đánh thức, thức dậy, thức tỉnh

    ________________________________________

    be

    was,were been

    bear /beз/

    bore borne,born mang, cầm, vác, chịu đựng

    beat /bi:t/

    beat beaten đánh, đập, nện, đấm

    become

    became become trở lên, trở thành

    begin

    began begun bắt đầu, mở đầu, khởi đầu

    bend /bent∫/

    bent bent cúi xuống, uốn cong, làm cong

    bet /bet/

    bet bet đánh cuộc, đánh cá

    bid /bid/

    bid bid đặt giá (nghĩa Mỹ: thầu)

    bind /baind/

    bound bound trói, buộc, bỏ lại

    bite /bait/

    bit bitten cắn, ngoạm
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...