Chuyên Đề Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh (Đầy đủ)!

Thảo luận trong 'Khảo Cổ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh


    [TABLE="align: center"]
    [TR]
    [TD]abide
    [/TD]
    [TD]abode/abided
    [/TD]
    [TD]abode / abided
    [/TD]
    [TD]lưu trú, lưu lại
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]arise
    [/TD]
    [TD]arose
    [/TD]
    [TD]arisen
    [/TD]
    [TD]phát sinh
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]awake
    [/TD]
    [TD]awoke
    [/TD]
    [TD]awoken
    [/TD]
    [TD]đánh thức, thức
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]be
    [/TD]
    [TD]was/were
    [/TD]
    [TD]been
    [/TD]
    [TD]thì, là, bị. ở
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]bear
    [/TD]
    [TD]bore
    [/TD]
    [TD]borne
    [/TD]
    [TD]mang, chịu dựng
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]become
    [/TD]
    [TD]became
    [/TD]
    [TD]become
    [/TD]
    [TD]trở nên
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]befall
    [/TD]
    [TD]befell
    [/TD]
    [TD]befallen
    [/TD]
    [TD]xảy đến
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]begin
    [/TD]
    [TD]began
    [/TD]
    [TD]begun
    [/TD]
    [TD]bắt đầu
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]behold
    [/TD]
    [TD]beheld
    [/TD]
    [TD]beheld
    [/TD]
    [TD]ngắm nhìn
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]bend
    [/TD]
    [TD]bent
    [/TD]
    [TD]bent
    [/TD]
    [TD]bẻ cong
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]beset
    [/TD]
    [TD]beset
    [/TD]
    [TD]beset
    [/TD]
    [TD]bao quanh
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]bespeak
    [/TD]
    [TD]bespoke
    [/TD]
    [TD]bespoken
    [/TD]
    [TD]chứng tỏ
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...