Tài liệu Bảng cân đối kế toán hợp nhất (Ngày 31 tháng 12 năm 2007)

Thảo luận trong 'Tài Chính - Ngân Hàng' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Đơn vị tính: VND


    Stt TÀI SẢN Số cuối năm Số đầu năm


    I. Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 225.123.364.969 226.583.581.225


    II. Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 113.135.835.339 49.421.723.815


    III. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 1.521.453.321.339 1.138.799.665.119


    1. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác 1.521.453.321.339 1.138.799.665.119


    2. Cho vay các tổ chức tín dụng khác - -


    3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác - -


    IV. Chứng khoán kinh doanh 197.000.000.000 -


    1. Chứng khoán kinh doanh 197.000.000.000 -


    2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh - -


    V. Công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - -


    VI. Cho vay khách hàng 2.690.632.633.592 2.040.996.835.726


    1. Cho vay khách hàng 2.698.695.346.080 2.047.540.759.227


    2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (8.062.712.488) (6.543.923.501)


    VII. Chứng khoán đầu tư 109.790.133.438 109.806.944.450


    1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 32.550.111 31.861.119


    2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 109.757.583.327 109.775.083.331


    3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư - -


    VIII. Góp vốn, đầu tư dài hạn - 15.857.326.808


    1. Đầu tư vào công ty con - -


    2. Vốn góp liên doanh - -


    3. Đầu tư vào công ty liên kết - -


    4. Đầu tư dài hạn khác - 15.857.326.808


    5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn - -


    IX. Tài sản cố định 78.321.418.096 61.436.067.752


    1. Tài sản cố định hữu hình 34.235.307.842 25.809.748.654


    a. - Nguyên giá tài sản cố định 53.948.434.132 39.847.967.700


    b. - Hao mòn tài sản cố định (19.713.126.290) (14.038.219.046)


    2. Tài sản cố định thuê tài chính - -


    a. - Nguyên giá tài sản cố định - -


    b. - Hao mòn tài sản cố định - -


    3. Tài sản cố định vô hình 44.086.110.254 35.626.319.098


    a. - Nguyên giá tài sản cố định 44.850.925.516 36.020.492.762


    b. - Hao mòn tài sản cố định (764.815.262) (394.173.664)


    X. Tài sản có khác 304.932.502.397 241.580.605.907


    1. Các khoản phải thu 241.911.618.179 205.563.095.807


    2. Các khoản lãi, phí phải thu 50.606.984.607 27.936.101.519


    3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại - -


    4. Tài sản có khác 12.413.899.611 8.081.408.581


    - Trong đó: Lợi thế thương mại - -
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...