Tài liệu Bài tập tính dòng tiền, chỉ số tài chính

Thảo luận trong 'Tài Chính - Ngân Hàng' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Bài tập tính dòng tiền, chỉ số tài chính


    3-1 Dòng tiền tự do Powell Corporation có thông tin tài chính như sau:

    Powell Corporation: Báo cáo thu nhập ngày 31 tháng 12 năm 2005
    (Triệu dollar)
    [TABLE=width: 477]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]2005
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]2004
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Doanh thu
    [/TD]
    [TD]$1,200.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]$1,000.0
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Chi phí hoạt động không gồm khấu hao
    [/TD]
    [TD]1,020.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]850.0
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]EBITDA
    [/TD]
    [TD]$108.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]$150.0
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Khấu hao tài sản hữu hình và vô hình
    [/TD]
    [TD]30.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]25.0
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]EBIT
    [/TD]
    [TD]$150.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]$125.0
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lãi vay
    [/TD]
    [TD]21.7
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]20.2
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]EBT
    [/TD]
    [TD]$128.3
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]$104.8
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Thuế (40%)
    [/TD]
    [TD]51.3
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]41.9
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Lợi nhuận ròng
    [/TD]
    [TD]$77.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]$62.9
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Cổ tức cổ phiếu thường
    [/TD]
    [TD]$60.5
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]$46.4
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    Powell Corporation: Bảng cân đối kế toán ngày 31 tháng 12 năm 2005
    (Triệu dollar)
    [TABLE=width: 433]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]2005
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]2004
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tài sản
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tiền và tương đương tiền
    [/TD]
    [TD]$12.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]$10.0
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Khoản phải thu
    [/TD]
    [TD]180.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]150.0
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tồn kho
    [/TD]
    [TD]180.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]200.0
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tổng tài sản lưu động
    [/TD]
    [TD]$372.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]$360.0
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Giá trị nhà xưởng và thiết bị ròng
    [/TD]
    [TD]300.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]250.0
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tổng tài sản
    [/TD]
    [TD]$672.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]$610.0
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Nợ và vốn chủ sở hữu
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Phải trả nhà cung cấp
    [/TD]
    [TD]$108.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]$90.0
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Vay ngắn hạn
    [/TD]
    [TD]67.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]51.5
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Phải trả khác
    [/TD]
    [TD]72.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]60.0
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Tổng nợ ngắn hạn
    [/TD]
    [TD]$247.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]$201.5
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]Trái phiếu dài hạn
    [/TD]
    [TD]150.0
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]150.0
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...