Tài liệu Bài giải bài tập Kế Toán Quốc Tế 1 (KTQT1) ĐH Kinh Tế TP HCM

Thảo luận trong 'Kế Toán - Kiểm Toán' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Tình huống Chỉ tiêu Số tiền Chỉ tiêu Số tiền
    BC KQKD BCĐKT

    (1) Chi phí hoạt động (351.000) Nguyên giá TSCĐ 351.000
    Chi phí khấu hao 43.875 Hao mòn lũy kế 43.875
    LN trước thuế 307.125
    Chi phí thuế TNDN 76.781 Nợ phải trả (thuế) 76.781
    Lợi nhuận sau thuế 230.344 LN chưa phân phối 230.344
    Tổng tài sản 307.125

    (2) Chi phí khấu hao 371.000 Hao mòn lũy kế 371.000
    LN trước thuế (371.000)
    Chi phí thuế TNDN (92.750) Nợ phải trả (thuế) (92.750)
    LN sau thuế (278.250) LN chưa phân phối (278.250)
    Tổng tài sản (371.000)

    (3) Chi phí bán hàng 120.000 Nợ phải trả (trích trước) 120.000
    LN trước thuế (120.000)
    Chi phí thuế TNDN (30.000) Nợ phải trả (thuế) (30.000)
    LN sau thuế (90.000) LN chưa phân phối (90.000)
    Tổng tài sản -

    (4) Nợ phải thu (375.000)
    Nợ phải trả (375.000)
    Tổng tài sản (375.000)

    (5) Doanh thu 180.000 Nợ phải trả (doanh thu chưa thực hiện) (180.000)
    Chi phí 72.000 Nợ phải trả (chi phí trích trước) 72.000
    LN trước thuế 108.000
    Chi phí thuế TNDN 27.000 Nợ phải trả (thuế) 27.000
    LN sau thuế 81.000 LN chưa phân phối 81.000
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...