Sách 55 đề thi thử Đại học từ Việt Nam MATH

Thảo luận trong 'Sách Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    Topic 1: Tell me about your family

    Chào các bạn !
    Các bạn cùng viết chủ đề "Tell me about your family" này nhé.

    Trong chủ đề này các bạn hãy kể về gia đình mình: gồm mấy người ,tuổi tác ,nghề nghiệp
    ,tính tình của từng người ,các bài viết cũng có độ dài như lần trứoc .Chú ý tránh những
    lỗi từ vựng và ngữ pháp mà mình đã nhắc nhở

    Có thể bắt đầu là :There are (four) people in my family
    Một số từ vựng để các bạn tham khảo :
    QUAN HỆ GIA ĐÌNH
    Grand mother : Bà nội ,ngoại
    Grand father : ông nội, ngoại
    Grand parents : ông bà
    Parents : cha mẹ
    Grand son : cháu nội ,ngoại trai
    Grand daughter : cháu nội ,ngoại gái
    father in- law : cha chồng ,vợ
    mother in- law : mẹ chồng ,vợ
    Daughter : con gái
    Son : con trai
    Daughter in-law : con dâu
    Son in - law : con rể
    Mother in- law : mẹ chồng , vợ
    Younger sister : em gái
    Younger brother : em trai
    Elder sister : chị
    Elder brother : anh trai
    Brother in-law : anh ,em rể
    Sister in - law : chị ,em dâu
    cousin : anh em họ ( con của cô, dì ,mợ ,thím
    )
    Nephew :cháu trai ( con của anh,chị, em )
    Niece :cháu gái ( con của anh ,chị ,em )
    aunt : cô ,dì ,mợ, thím
    uncle : chú ,bác ,cậu
    step mother : mẹ kế
    step son : con riêng (trai)
    step daughter : con riêng (gái)
    Half brother : anh em cùng cha khác mẹ,
    cùng mẹ khác cha
    Half sister :chị em cùng cha khác mẹ ,cùng
    mẹ khác cha
    MỘT SỐ NGHỀ :
    Engineer : kỹ sư
    Architect : kiến trúc sư
    nurse : y tá
    pilot : phi công
    plumber : thợ sửa ống nước
    carpenter : thợ mộc
    Electrician : thợ điện
    Director : giám đốc
    Vice director : phó giám đốc
    barber : thợ hớt tóc
    Hair dresser : thợ uốn tóc
    Manicurist : thợ làm móng
    policeman : công an (nam)
    butcher : người bán thịt
    house wife : nội trợ
    house maid : người giúp việc nhà
    Journalist : nhà báo
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...