Tài liệu 400 Thuật ngữ tiếng anh dùng trong tài chính ngân hàng

Thảo luận trong 'Tài Chính - Ngân Hàng' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    1. A sight draft (n)
    2. Academic (adj)
    3. Accept the bill
     Accepting house (n)
    4. Access (v)
    5. Accommodation bill (n)
    6. Accommodation finance
    7. Account holder
    8. Accumalated reverve (n)
    9. Acknowledgement (n)
    10. Adapt (v)
    11. Adequate (adj)
    12. Adverse change (n)
    13. Advertising (n)
    14. Advice (n)
     Advice (v)
     Advise (v)
     Adviser (n)
     Advisory (ad
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...