Tài liệu 3000 từ anh văn thông dụng

Thảo luận trong 'Ngôn Ngữ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
    abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
    ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực
    able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài
    unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
    about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về
    above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
    abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
    absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt
    absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
    absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
    absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
    absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
    abuse (
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...