Chuyên Đề 한국어 관용어

Thảo luận trong 'Ngôn Ngữ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    172
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    1.가슴이 내려앚다: to be greatly startled
    2.가슴이 뜨끔하다: feel guilty
    3.가슴이 찔리다: to feel guilty for doing something bad
    4.가시 방석에 앉다: to be uncomfortable
    5.가시밭길을 가다: to live a very difficult life
    6.간에 기별도 안 가다: barely satisfy one's appetite
    7.간이 떨어지다: to be shocked/frightened
    8.간이 콩알만 해지다: to be scared stiff
    9.간이 크다: fearless (negative)
    10.귀가 닳다: ear becomes worn out from listening too much
     

    Các file đính kèm:

    • .doc
      Kích thước:
      44 KB
      Xem:
      0
Đang tải...
Chủ đề tương tự
  1. Thúy Viết Bài
    Trả lời:
    0
    Xem:
    425
  2. Thúy Viết Bài
    Trả lời:
    0
    Xem:
    329
  3. Thúy Viết Bài

    Chuyên Đề 한국어 4.5.6

    Trả lời:
    0
    Xem:
    509
  4. Thúy Viết Bài

    Chuyên Đề 한국어 1,2,3

    Trả lời:
    0
    Xem:
    426
  5. Thúy Viết Bài
    Trả lời:
    0
    Xem:
    509