Chuyên Đề 한국어 관용어- 한-베

Thảo luận trong 'Ngôn Ngữ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    167
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    1.가슴을 울리다 : Làm cảm động , làm xúc động (Trong đó : 가슴:ngực; 울리다: làm cho khóc)

    2.가슴을 태우다: Lo lắng vô cùng , lo cháy ruột gan( 가슴: ngực; 태우다: đốt cháy)

    3.나이가 아깝다:Không đúng tuổi, không chính chắn như lứa tuổi( 나이: tuổi; 아깝다: tiếc)

    4.날이 새다: Việc hỏng, việc thành công cốc (날: ngày; 새다: mạnh, ló ra, hé ra)

    5.다리를 놓다: làm trung gian, làm mối (다리:cẳng chân, cây cầu; 놓다 :bỏ vào)

    6.달이 차다:đến kỳ sinh nở, đầy 9 tháng 10 ngày (달:trăng; 차다: đầy )

    7.마음을 쓰다:quan tâm, chú ý tới (마음: tấm lòng; 쓰다: sử dụng, vị đắng, đội,,,)

    8.마음이 가볍다:nhẹ lòng, trút được nỗi lo (가볍다: nhẹ)

    9.바가지를 긁다:vợ cằn nhằn chồng (바가지: cái bầu đựng nước; 긁다: vết thương nhẹ, vết xước,trầy)

    10.바가지를 쓰다:mua hớ, mua đắt( 쓰다: như câu 7 nha)

    11.사랑에 빠지다: yêu mất rùi, sa vào bẫy tình( 빠지다: té, rơi, chìm; còn 사랑:ai cũng bít oài)

    12.세상을 뜨다: chết, qua đời (세상; thế gian; 뜨다: dời đi, bỏ đi)

    13.어깨가 가볍다: nhẹ trách nhiệm (어깨: vai; )

    14.인상이 깊다: để lại ấn tượng tốt (인상: ấn tượng ;깊다: sâu)

    15.풀이 없다: không có khí thế ,mất tinh thần (풀: giải tỏa; 없다:không có)
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...
Chủ đề tương tự
  1. Thúy Viết Bài

    Chuyên Đề 한국어 관용어

    Trả lời:
    0
    Xem:
    482
  2. Thúy Viết Bài
    Trả lời:
    0
    Xem:
    323
  3. Thúy Viết Bài

    Chuyên Đề 한국어 4.5.6

    Trả lời:
    0
    Xem:
    501
  4. Thúy Viết Bài

    Chuyên Đề 한국어 1,2,3

    Trả lời:
    0
    Xem:
    419
  5. Thúy Viết Bài
    Trả lời:
    0
    Xem:
    502