1000 chữ hán tự thông dụng nhất

Thảo luận trong 'NHDT Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Quy Ẩn Giang Hồ, 8/8/14.

  1. Quy Ẩn Giang Hồ

    Quy Ẩn Giang Hồ Administrator
    Thành viên BQT

    Bài viết:
    3,084
    Được thích:
    23
    Điểm thành tích:
    38
    Xu:
    0Xu
    [DOWNC="http://w7.mien-phi.com/data/file/2014/Thang08/08/1000-tu-han-tu-hay-dung.pdf"]TẢI TÀI LIỆU[/DOWNC]
    1000 chữ hán tự thông dụng nhất
    1     日    nhật mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo nichi, jitsu
    2     一    nhất một, đồng nhất, nhất định ichi, itsu
    3     国    quốc nước, quốc gia, quốc ca koku
    4     十    thập mười juu, jiQ
    5     大    đại to lớn, đại dương, đại lục dai, tai
    6     会    hội hội họp, đại hội kai, e
    7     人    nhânnhân vật jin, nin
    8     年    niênnăm, niên đại nen
    9     二    nhị 2 ni
    10    本    bản sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất hon
    11    三    tam    3    san
    12    中    trung trung tâm, trung gian, trung ương chuu
    13    長    trường, trưởng trường giang, sở trường; hiệu trưởng choo
    14    出    xuất    xuất hiện, xuất phát    shutsu, sui
    15    政    chính chính phủ, chính sách, hành chính sei, shoo
    16    五    ngũ  5 go
    17    自    tự tự do, tự kỉ, tự thân ji, shi
    18    事    sự sự việc ji, zu
    19    者    giả học giả, tác giả sha
    20    社    xã xã hội, công xã, hợp tác xã sha
    Download file tài liệu để xem thêm chi tiết
     
     
Đang tải...