Tài liệu 1 số từ vựng tiếng anh chuyên ngành

Thảo luận trong 'Ngôn Ngữ Học' bắt đầu bởi Thúy Viết Bài, 5/12/13.

  1. Thúy Viết Bài

    Thành viên vàng

    Bài viết:
    198,891
    Được thích:
    173
    Điểm thành tích:
    0
    Xu:
    0Xu
    1. revenue: thu nhập
    2. interest: tiền lãi
    Sum at 5% interest: Ai hay ra ngân hàng ngoại thương gửi tiền thì
    sẽ hiểu 3. withdraw: rút tiền ra
    To withdraw a sum of money: đi ra quỹ tiết kiệm mà quên câu này
    thì người ta chắc tưởng mình định đến để cướp nhà băng4. offset: sự bù đáp thiệt hại
    He put up his prices to offset the increased cost of materials: Khi
    nguyên liệu tăng giá thì nhớ làm theo cách này5. treasurer: thủ quỹ The treasurer misappropriated the company's funds: Trong vụ xử
    bọn tham ô thì các quan toà sẽ phải nói như vậy
    6. turnover: doanh số, doanh thu
    The estimated annual turnover o
     

    Các file đính kèm:

Đang tải...